DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020
1. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY
2. CAO ĐẲNG VĂN BẰNG 2
3. CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VLVH CÁC NGÀNH
4. TRUNG CẤP Y SĨ
5. TRUNG CẤP VB2
Sau đây là danh sách thí sinh trúng tuyển năm 2020 hệ Cao đẳng chính quy thuộc các ngành: Điều dưỡng, Dược, Hộ sinh, Kỹ thuật Phục hồi chức năng, Kỹ thuật Xét nghiệm Y học và Trung cấp Y sĩ chính quy
Mời các thí sinh có tên trong danh sách, có mặt tại trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai (Khu phố 9, phường Tân Biên, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai) để làm thủ tục nhập học
I. Khi nhập học thí sinh cần mang theo các giấy tờ và sắp xếp theo đúng trình tự sau:
1. Giấy triệu tập trúng tuyển (bản chính).
2. Lý lịch học sinh, sinh viên có xác nhận của địa phương (Hồ sơ mua tại trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai).
3. Hộ khẩu (01 bản sao có công chứng).
4. Giấy khai sinh (01 bản sao có công chứng).
5. Giấy chứng nhận là đối tượng ưu tiên (dân tộc ít người, con thương binh – liệt sĩ…).
6. Học bạ THPT/BTVH (01 bản sao có công chứng).
7. Bằng tốt nghiệp hoặc giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT/BTVH tạm thời (01 bản sao có công chứng).
8. Bản sao bảng điểm và bằng tốt nghiệp trung cấp chuyên nghiệp (đối với hệ Cao đẳng liên thông VLVH, Trung cấp VB2)
9. Bản sao bảng điểm và bằng tốt nghiệp Cao đẳng trở lên (đối với hệ Cao đẳng VB2)
10. 03 ảnh 3*4 (áo sơ mi trắng, chụp từ 3 tháng gần nhất, ghi rõ họ tên,ngày tháng năm sinh sau mỗi hình).
11. Giấy chứng nhận đăng ký nghĩa vụ quân sự (đối với thí sinh nam) (Nếu có).
II. Địa điểm tiếp nhận hồ sơ nhập học:
1. Nơi nhận hồ sơ nhập học: Phòng Công tác Chính trị học sinh, sinh viên
2. Nộp học phí: Phòng Tài chính kế toán
3. Đăng ký ở ký túc xá: Ban quản lý ký túc xá
Mọi thắc mắc về thủ tục, hồ sơ nhập học xin liên hệ:
+ Phòng Công tác Chính trị Học sinh – Sinh viên: 0251.22.11.152
+ Phòng Tài chính Kế toán: 0251.22.11.150
+ Phòng Quản lý Đào tạo: 0251.22.11.154
Sau đây là danh sách chi tiết:
1. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 4 - ĐỢT 1 |
Ngành: ĐIỀU DƯỠNG |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
Anh |
Nữ |
30/03/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - VĂN |
6.9 |
7.6 |
14.75 |
|
2 |
Trần Vân |
Anh |
Nữ |
24/10/2002 |
H. Cam Lộ, Quảng Trị |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
6.3 |
7.9 |
14.70 |
|
3 |
Hoàng Thị Minh |
Anh |
Nữ |
01/01/2000 |
H. Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - ANH |
6.8 |
7 |
14.30 |
|
4 |
Nguyễn Hoàng Thảo |
Anh |
Nữ |
30/03/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN-VĂN |
5.8 |
8 |
14.05 |
|
5 |
Lê Nguyễn Linh |
Chi |
Nữ |
25/05/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
6.4 |
8 |
14.65 |
|
6 |
Hoàng Quốc |
Cường |
Nam |
03/12/2002 |
H. Krông Nô, Đăk Nông |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - VĂN |
5.8 |
4.8 |
11.35 |
|
7 |
Bùi Tiến |
Dũng |
Nam |
06/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
6.9 |
5.4 |
12.55 |
|
8 |
Võ Thị Quỳnh |
Giang |
Nữ |
19/01/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
8.2 |
7.9 |
16.85 |
|
9 |
Hoàng Thị |
Hạnh |
Nữ |
02/05/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - ANH |
7.3 |
7.1 |
14.90 |
|
10 |
Tri Công |
Hiếu |
Nam |
02/09/2002 |
H. Đông Hưng, Thái Bình |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
9.1 |
8.8 |
18.40 |
|
11 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
Nữ |
11/08/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-VĂN |
7 |
6.25 |
14.00 |
|
12 |
Bùi Thị |
Huệ |
Nữ |
22/04/2000 |
H. Gia Lộc, Hải Dương |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
6.6 |
8 |
15.10 |
|
13 |
Bùi Thị |
Huệ |
Nữ |
22/04/2000 |
H. Gia Lộc, Hải Dương |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
6.6 |
8 |
15.10 |
|
14 |
Bùi Đặng Lan |
Hương |
Nữ |
29/01/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
8.1 |
6.4 |
14.75 |
|
15 |
Lê Hoàng |
Kim |
Nữ |
18/04/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
6.4 |
6.2 |
13.10 |
|
16 |
Trần Thị Thu |
Lan |
Nữ |
05/07/2001 |
H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
8.6 |
8.9 |
18.00 |
|
17 |
Mai Trần Thanh |
Lan |
Nữ |
04/10/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
7.4 |
7.5 |
15.40 |
|
18 |
Trần Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
10/01/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
5.83 |
8 |
14.08 |
|
19 |
Vy Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
16/01/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
7.8 |
7.6 |
16.15 |
|
20 |
Sơn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
16/12/2002 |
H. Trần Đề, Sóc Trăng |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
VĂN -ANH |
7.5 |
7.1 |
15.35 |
|
21 |
Trần Lan |
Như |
Nữ |
24/12/2001 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-VĂN |
7.5 |
7.3 |
15.55 |
|
22 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
11/12/2002 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
VĂN -ANH |
6.8 |
6.5 |
13.55 |
|
23 |
Đồng Cẩm |
Nhung |
Nữ |
11/11/2002 |
H. Ea H'Leo, Đắk Lắk |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - ANH |
7.9 |
7.3 |
15.95 |
|
24 |
Võ Thị Kim |
Oanh |
Nữ |
01/01/2001 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - ANH |
8.5 |
7.4 |
16.65 |
|
25 |
Nguyễn Lê thu |
Phương |
Nữ |
20/03/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - VĂN |
7.9 |
7.4 |
15.55 |
|
26 |
Dương Nguyễn Kỳ |
Phương |
Nữ |
29/11/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
0 |
0.00 |
KHTN - TOÁN |
7.4 |
7.9 |
15.30 |
|
27 |
Nguyễn Hà Như |
Phương |
Nữ |
12/09/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.3 |
7.4 |
14.95 |
|
28 |
Đỗ Hồng |
Phương |
Nữ |
16/11/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - ANH |
6.4 |
7.6 |
14.25 |
|
29 |
Đỗ Hồng |
Phương |
Nữ |
16/11/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - ANH |
6.4 |
7.6 |
14.25 |
|
30 |
Hoàng Ngọc Kim |
Phương |
Nữ |
26/03/2002 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - VĂN |
7.6 |
5.75 |
14.10 |
|
31 |
Đống Thị Thu |
Quý |
Nữ |
21/09/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - VĂN |
7.8 |
7.2 |
15.75 |
|
32 |
Lưu Minh |
Sáng |
Nam |
01/03/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - VĂN |
7.4 |
6.7 |
14.60 |
|
33 |
Phạm Văn |
Sỹ |
Nam |
24/11/2001 |
H. Diễn Châu, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN-VĂN |
7.5 |
7.5 |
15.50 |
|
34 |
Nguyễn Trần Nhật |
Tâm |
Nữ |
31/12/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - VĂN |
7.6 |
7.1 |
14.95 |
|
35 |
Nguyễn Thị |
Tâm |
Nữ |
15/10/1996 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
6.6 |
6.5 |
13.35 |
|
36 |
Trần Thị Tiến |
Thành |
Nữ |
29/09/1997 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
6.4 |
6.2 |
13.35 |
|
37 |
Ngô Minh |
Thơ |
Nữ |
26/08/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
7.5 |
7.7 |
15.70 |
|
38 |
Lã Thị |
Thơm |
Nữ |
18/02/2001 |
H. Tân Thành, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - VĂN |
8.4 |
8 |
17.15 |
|
39 |
Nguyễn Thị Ngân |
Thu |
Nữ |
26/03/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
5.8 |
6.6 |
13.15 |
|
40 |
Nguyễn Hải Vân |
Thư |
Nữ |
27/03/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - VĂN |
6.9 |
7 |
14.15 |
|
41 |
Nguyễn Hoàng Vân Đan |
Thùy |
Nữ |
13/04/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN-VĂN |
6.4 |
8.4 |
15.30 |
|
42 |
Võ Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
14/10/2000 |
H. Đăk R'Lấp, Đăk Nông |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - VĂN |
7.2 |
6.9 |
14.85 |
|
43 |
Phan Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
11/12/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
6.7 |
7 |
13.95 |
|
44 |
Trần Thị Kiều |
Trang |
Nữ |
22/03/2002 |
TX Dĩ An, Bình Dương |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN-VĂN |
6.5 |
6.8 |
13.55 |
|
45 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
Nam |
10/08/2002 |
H. Hương Khê, Hà Tĩnh |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
7.2 |
7.4 |
15.35 |
|
46 |
Trần Anh |
Tuấn |
Nam |
12/03/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
8 |
7.2 |
15.70 |
|
47 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Uyên |
Nữ |
26/04/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN-VĂN |
7 |
7.4 |
14.65 |
|
48 |
Dương Hồ Thúy |
Vy |
Nữ |
18/04/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN-VĂN |
7.9 |
8.2 |
16.35 |
|
49 |
Vũ Thị Ngọc |
Xuân |
Nữ |
24/02/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
7.3 |
7.5 |
15.55 |
|
50 |
Phạm Thị Hải |
Yến |
Nữ |
03/03/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.9 |
7.5 |
15.65 |
|
2. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NGÀNH DƯỢC
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 4 - ĐỢT 1 |
Ngành: DƯỢC |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Nguyễn Trần Kiều |
Oanh |
Nữ |
05/11/2002 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
8.6 |
8.7 |
17.55 |
|
2 |
Đinh Thị Ngọc |
Hồng |
Nữ |
03/08/2002 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
8.4 |
8.1 |
17.25 |
|
3 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
Nữ |
10/9/2002 |
H. Hưng Hà, Thái Bình |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - VĂN |
8.1 |
8.3 |
16.90 |
|
4 |
Cao Thùy |
Tiên |
Nữ |
06/11/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
8 |
8.1 |
16.60 |
|
5 |
Nguyễn Chí Thủy |
Chi |
Nữ |
05/02/2002 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
8.4 |
7.9 |
16.55 |
|
6 |
Lê Hoàng |
Ánh |
Nữ |
27/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
8.2 |
8.1 |
16.55 |
|
7 |
Trần Nguyễn Bảo |
Ngọc |
Nữ |
20/10/2000 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
8.2 |
8.1 |
16.55 |
|
8 |
Nguyễn Thị Nhật |
Quyên |
Nữ |
25/01/2002 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - VĂN |
7.8 |
8.25 |
16.30 |
|
9 |
Nguyễn Thị |
Thoa |
Nữ |
08/11/1984 |
Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
8.7 |
7.1 |
16.30 |
|
10 |
Vũ Huyền |
Ngọc |
Nữ |
20/4/2002 |
Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - VĂN |
7.9 |
8 |
16.15 |
|
11 |
Lê Thị |
Quỳnh |
Nữ |
30/08/2002 |
H. Tĩnh Gia, Thanh Hoá |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
7.8 |
7.5 |
16.05 |
|
12 |
Trần Diệp Thiên |
Phúc |
Nữ |
29/06/2002 |
H. Hàm Thuận Nam, Bình Thuận |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
8 |
7.8 |
16.05 |
|
13 |
Nguyễn Trọng |
Tâm |
Nữ |
04/09/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
7.3 |
7.8 |
15.85 |
|
14 |
Nguyễn Ngọc Kim |
Thi |
Nữ |
03/07/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
8.2 |
7.4 |
15.85 |
|
15 |
Nguyễn Thị Thái |
Hòa |
Nữ |
15/06/2002 |
H. Thái Thụy, Thái Bình |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - VĂN |
7.8 |
7.5 |
15.80 |
|
16 |
Đào Minh |
Thông |
Nam |
01/05/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
7.7 |
7.8 |
15.75 |
|
17 |
Nguyễn Phương |
Thương |
Nữ |
22/11/1996 |
Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
7.8 |
7.7 |
15.75 |
|
18 |
Đỗ Bùi Hoài |
Như |
Nữ |
16/5/1998 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
7.7 |
7.8 |
15.75 |
|
19 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
Nữ |
29/09/2002 |
H. Vũ Quang, Hà Tĩnh |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - ANH |
7.3 |
7.5 |
15.55 |
|
20 |
Đặng Trúc |
Linh |
Nữ |
14/03/2001 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - ANH |
7.7 |
7.5 |
15.45 |
|
21 |
Nguyễn Thanh |
Trúc |
Nữ |
24/11/2000 |
Phường 7, TP Vũng Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - ANH |
7.5 |
7.7 |
15.45 |
|
22 |
Hứa Thị Thu |
Diệu |
Nữ |
08/9/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - VĂN |
7.4 |
7.5 |
15.40 |
|
23 |
Hoàng Ngọc Hoài |
Thương |
Nữ |
23/09/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
6.9 |
7.7 |
15.35 |
|
24 |
Đỗ Nguyễn Phương |
Thảo |
Nữ |
10/07/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
7.6 |
7.5 |
15.35 |
|
25 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
25/01/2002 |
H. Trực Ninh, Nam Định |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.9 |
7.1 |
15.25 |
|
26 |
Đặng Cao Thanh |
Thắm |
Nữ |
10/01/2002 |
H. Xuyên Mộc, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - VĂN |
7.6 |
6.75 |
15.10 |
|
27 |
Nguyễn Khánh |
Thủy |
Nữ |
30/03/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - VĂN |
7 |
7.8 |
15.05 |
|
28 |
Trịnh Thị Thu |
Hằng |
Nữ |
15/8/2002 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.4 |
7.4 |
15.05 |
|
29 |
Đào Thị |
Lan |
Nữ |
26/07/2002 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
7.4 |
7 |
14.90 |
|
30 |
Trần Thị Thanh |
Vân |
Nữ |
16/8/2001 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
7.2 |
7.2 |
14.90 |
|
31 |
Hồ Thị Thu |
Trang |
Nữ |
26/5/2001 |
Q. Sơn Trà, Đà Nẵng |
0 |
0 |
3 |
0.00 |
KHTN - ANH |
7.6 |
7.2 |
14.80 |
|
32 |
Võ Thị Hồng |
Luyến |
Nữ |
22/06/2001 |
H. Vạn Ninh, Khánh Hoà |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.3 |
7.2 |
14.75 |
|
33 |
Trần Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
24/05/2002 |
H. Bình Lục, Hà Nam |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - VĂN |
7 |
7.2 |
14.70 |
|
34 |
Hoàng Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
19/01/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.3 |
7.1 |
14.65 |
|
35 |
Đỗ Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
07/09/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
7.7 |
6.6 |
14.55 |
|
36 |
Lưu Nguyễn Hồng |
Oanh |
Nữ |
21/11/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
7.1 |
7.2 |
14.55 |
|
37 |
Lê Thị Anh |
Thư |
Nữ |
07/12/2002 |
H. Tuy Đức, Đăk Nông |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - VĂN |
6.6 |
7.1 |
14.45 |
|
38 |
Nguyễn Bảo |
Thy |
Nữ |
25/11/2000 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - VĂN |
7.1 |
6.6 |
14.45 |
|
39 |
Nguyễn Minh |
Thư |
Nữ |
01/01/2002 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - ANH |
7.1 |
6.8 |
14.40 |
|
40 |
Trương Cẩm |
Nhung |
Nữ |
02/08/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
VĂN - ANH |
6.6 |
7 |
14.35 |
|
41 |
Lê Thị Thanh |
Phương |
Nữ |
17/03/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - VĂN |
7.6 |
6.5 |
14.35 |
|
42 |
Trần Thiên |
Thảo |
Nữ |
30/11/1996 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
6.6 |
7.5 |
14.35 |
|
43 |
Nguyễn Thùy Minh |
Hương |
Nữ |
14/4/2000 |
Q. 9, Tp. HCM |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
6.4 |
7.6 |
14.25 |
|
44 |
Bùi Trịnh Phương |
Nguyên |
Nữ |
12/01/2002 |
Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7 |
6.9 |
14.15 |
|
45 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngọc |
Nữ |
04/01/2001 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - VĂN |
6.7 |
7.1 |
14.05 |
|
46 |
Mai Thế |
Hiển |
Nam |
20/9/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
6.7 |
6.5 |
13.95 |
|
47 |
Dương Thị Thúy |
Hà |
Nữ |
20/08/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - VĂN |
7.1 |
6.6 |
13.95 |
|
48 |
Trương Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
07/04/2002 |
H. Hớn Quản, Bình Phước |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - VĂN |
7 |
6.6 |
13.85 |
|
49 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Nữ |
18/10/2002 |
H. Phú Riềng, Bình Phước |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - VĂN |
6.0 |
7 |
13.75 |
|
50 |
Nguyễn Kinh |
Kha |
Nam |
31/01/2002 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - VĂN |
6.6 |
6.5 |
13.60 |
|
51 |
Trần Thị Tiên |
Tiến |
Nữ |
02/12/991 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
6.4 |
6.1 |
13.25 |
|
52 |
Nguyễn Ngọc |
Trang |
Nữ |
07/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - ANH |
6.7 |
6.2 |
13.15 |
|
53 |
Lê Nguyễn Gia |
Hân |
Nữ |
30/12/2002 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - VĂN |
6.5 |
6.4 |
13.15 |
|
54 |
Phạm Minh |
Dũng |
Nam |
05/1/1994 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - VĂN |
6.1 |
6.3 |
13.15 |
|
55 |
Trần Nguyễn Thanh |
Liêm |
Nam |
15/01/2002 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
6.2 |
5.9 |
12.60 |
|
56 |
Võ Thị Thu |
Lý |
Nữ |
05/01/1996 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - VĂN |
6.4 |
5.3 |
12.45 |
|
57 |
Nguyễn Thị Trang |
Nhả |
Nữ |
17/10/2001 |
H. Nhơn Trạch, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - VĂN |
5.4 |
6.3 |
12.20 |
|
3. CAO ĐẲNG NGÀNH HỘ SINH
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 4 - ĐỢT 1 |
Ngành: HỘ SINH |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Hoàng Trúc |
Hà |
Nữ |
08/08/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
6.9 |
7 |
14.65 |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Xuân |
Mến |
Nữ |
27/3/2002 |
H. Tân Thành, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-VĂN |
5.6 |
5.5 |
11.85 |
|
3 |
Phạm Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
07/09/2002 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - VĂN |
8.2 |
8.3 |
17.00 |
|
4 |
Đào Tuyết |
Nhi |
Nữ |
24/04/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - ANH |
6.7 |
6.6 |
14.05 |
|
5 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
Nữ |
14/11/1998 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - ANH |
7 |
7.3 |
15.05 |
|
6 |
Trần Nguyễn Huyền |
Thương |
Nữ |
06/09/2002 |
H. Tân Thành, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-VĂN |
4.6 |
6.75 |
12.10 |
|
7 |
Hỏa Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
13/08/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-VĂN |
7.6 |
7.1 |
15.45 |
|
8 |
Đoàn Thị Khánh |
Vy |
Nữ |
17/01/2002 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
8.1 |
7.6 |
15.95 |
|
4. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NGÀNH PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 4 - ĐỢT 1 |
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Lê Thị Mỹ |
Uyên |
Nữ |
21/01/2002 |
H. Đức Linh, Bình Thuận |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-VĂN |
7.3 |
7.8 |
15.85 |
|
2 |
Trần Quý |
Phi |
Nam |
16/03/2002 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
7.5 |
7.6 |
15.60 |
|
3 |
Trần Thị |
Khanh |
Nữ |
09/01/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.7 |
7.6 |
15.55 |
|
4 |
Phan Nguyễn Anh |
Phi |
Nam |
14/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN-VĂN |
7.2 |
7.75 |
15.20 |
|
5 |
Vũ Quốc |
Hưng |
Nữ |
14/01/2001 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
7.2 |
7.1 |
15.05 |
|
6 |
Nguyễn Thị Thùy |
Tiên |
Nữ |
19/07/2002 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
7.1 |
6.8 |
14.40 |
|
7 |
Dương Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
21/10/2002 |
H. Hải Lăng, Quảng Trị |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - TOÁN |
5.9 |
7.7 |
14.10 |
|
8 |
Nguyễn Thanh |
Tú |
Nam |
30/06/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - VĂN |
7.3 |
6.3 |
13.85 |
|
5. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 4 - ĐỢT 1 |
Ngành: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Vũ Minh |
Anh |
Nữ |
06/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
8.8 |
8.4 |
17.45 |
|
2 |
Ngô Thị Hà |
Giang |
Nữ |
15/04/2002 |
H. Lệ Thủy, Quảng Bình |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - ANH |
7.7 |
7.8 |
16.00 |
|
3 |
Nguyễn Thị Thu |
Thùy |
Nữ |
20/03/2002 |
H. Ia Grai, Gia Lai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
6.6 |
8.3 |
15.65 |
|
4 |
Phạm Thị Yến |
Ly |
Nữ |
28/04/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
6.5 |
7.5 |
14.75 |
|
5 |
Nguyễn Lý Trúc |
Quỳnh |
Nữ |
11/10/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - ANH |
7.5 |
6.6 |
14.60 |
|
6 |
Phạm Minh |
Thiện |
Nam |
28/08/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
6.9 |
7.2 |
14.35 |
|
7 |
Đào Tuyết |
Nhi |
Nữ |
24/04/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - ANH |
6.7 |
6.6 |
14.05 |
|
6. CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VLVH NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 |
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG |
HỆ: CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu vực |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Trần Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
18/10/1986 |
H. Châu Thành, Tiền Giang |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
|
7 |
7.50 |
ĐTK |
2 |
Lê Thị Hoài |
Loan |
Nữ |
31/03/1995 |
H. Củ Chi, Tp. HCM |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
5.5 |
7.2 |
12.95 |
|
3 |
Lý Hoàng |
Phượng |
Nữ |
13/12/1993 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
6.5 |
8.5 |
15.75 |
|
7. CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VLVH NGÀNH DƯỢC
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 |
NGÀNH: DƯỢC |
HỆ: CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu vực |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Nguyễn Hòa |
Cang |
Nam |
21/02/1986 |
H. Trảng Bàng, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
5 |
6 |
11.50 |
|
2 |
Phạm Quang |
Cảnh |
Nam |
10/10/1992 |
H. Hòa Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
8.5 |
8 |
16.75 |
|
3 |
Trần Trung |
Hiếu |
Nam |
05/12/1986 |
H. Hòa Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
9.5 |
9.8 |
19.55 |
|
4 |
Trần Ngọc Thu |
Lan |
Nữ |
03/05/1983 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
9 |
8.5 |
17.75 |
|
5 |
Trần Thị Hồng |
Lan |
Nữ |
25/10/1967 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
8.5 |
7.5 |
16.25 |
|
6 |
Nguyễn Thị |
Linh |
Nữ |
15/09/1989 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
8 |
8 |
16.50 |
|
7 |
Huỳnh Ngọc |
Loan |
Nữ |
08/08/1996 |
H. Hòa Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
9 |
10 |
19.50 |
|
8 |
Huỳnh Thị Hoài |
Nhi |
Nữ |
15/09/1991 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
7.5 |
7.5 |
15.50 |
|
9 |
Huỳnh Thị Kiều |
Phương |
Nữ |
04/08/1988 |
H. Nhơn Trạch, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
7.5 |
8.2 |
16.20 |
|
10 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
09/09/1980 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
9 |
9.5 |
18.75 |
|
11 |
Phạm Thị Mỹ |
Tiên |
Nữ |
04/04/1999 |
H. Tân Biên, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
9 |
8.5 |
18.00 |
|
12 |
Nguyễn Thị Diễm |
Trinh |
Nữ |
15/11/1990 |
H. Châu Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
8.5 |
9.5 |
18.50 |
|
13 |
Trương Quốc |
Văn |
Nam |
06/08/1999 |
H. Châu Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
9.5 |
8 |
18.00 |
|
8. CAO ĐẲNG DƯỢC VĂN BẰNG 2
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 |
NGÀNH: DƯỢC VĂN BẰNG 2 - CÙNG NGÀNH |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu vực |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Lý
thuyết
(1) |
Thực
hành
(2) |
Tổng Điểm
(1) + (2) |
1 |
Lê Thị |
Hương |
Nữ |
22/10/1988 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.5 |
9.0 |
8.5 |
17.5 |
18.00 |
|
2 |
Đỗ Mỹ |
Linh |
Nữ |
04/07/1990 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
8.0 |
8.5 |
16.5 |
16.25 |
|
3 |
Thân Thị |
Tuyết |
Nữ |
10/10/1993 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
5.5 |
6.5 |
12.0 |
3.18 |
|
4 |
Đỗ Thị Như |
Vinh |
Nữ |
15/07/1977 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
6.5 |
7.5 |
14.0 |
13.25 |
|
9. TRUNG CẤP CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2 NGÀNH KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2 NĂM 2020 - ĐỢT 1 |
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Võ Kim |
Ái |
Nữ |
23/09/1994 |
Tp Thủ Dầu Một, Bình Dương |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
Lý thuyết - Thực hành |
7.5 |
5 |
13.00 |
|
2 |
Cao Thị |
Hương |
Nữ |
01/03/1991 |
H. Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
Lý thuyết - Thực hành |
8.5 |
7 |
16.00 |
|
3 |
Huỳnh Thị Thúy |
Kiều |
Nữ |
14/02/1996 |
H. Bình Đại, Bến Tre |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
Lý thuyết - Thực hành |
5 |
5.5 |
11.00 |
|
4 |
Lê Thị Bảo |
My |
Nữ |
25/02/1996 |
H. Minh Long, Quảng Ngãi |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
Lý thuyết - Thực hành |
8 |
8 |
16.50 |
|
5 |
Nguyễn Thị |
Ngọc |
Nữ |
02/10/1993 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
Lý thuyết - Thực hành |
10 |
7 |
17.50 |
|
6 |
Lê Thị Mỹ |
Nữ |
Nữ |
24/01/1990 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
Lý thuyết - Thực hành |
7.5 |
6.7 |
14.45 |
|
7 |
Lê Phước |
Phong |
Nam |
24/10/1986 |
H. Quảng Điền, T.Thiên-Huế |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
Lý thuyết - Thực hành |
8 |
9 |
17.75 |
|
8 |
Lê Hồng |
Phước |
Nữ |
20/06/1994 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
Lý thuyết - Thực hành |
7.6 |
6 |
14.35 |
|
9 |
Trần |
Trung |
Nam |
17/09/1988 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
Lý thuyết - Thực hành |
9 |
6 |
15.75 |
|
10 |
Phạm Văn |
Tuyển |
Nam |
20/04/1989 |
H. Duy Xuyên, Quảng Nam |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
Lý thuyết - Thực hành |
6.5 |
8.5 |
15.50 |
|
11 |
Nguyễn Thanh |
Xuân |
Nữ |
08/03/1990 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
Lý thuyết - Thực hành |
7.5 |
7 |
15.00 |
|
10. CAO ĐẲNG CHÍNH QUY DƯỢC VB2
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 |
Ngành: DƯỢC VĂN BẰNG 2 - NGOÀI NGÀNH |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Trương Đức |
Duy |
Nam |
27/10/1997 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.5 |
TOÁN - VĂN |
8.0 |
8.0 |
16.50 |
|
2 |
Mai Thị |
Thắm |
Nữ |
27/5/1994 |
H. Nga Sơn, Thanh Hoá |
0 |
0 |
2NT |
0.5 |
VĂN - ANH |
7.2 |
7.0 |
14.70 |
|
3 |
Nguyễn Thị |
Loan |
Nữ |
10/09/1995 |
H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.5 |
KHTN - VĂN |
6.2 |
7.2 |
13.90 |
|
4 |
Minh Thị |
Loan |
Nữ |
19/04/1983 |
Q. Bình Thạnh, Tp. HCM |
1 |
0 |
2NT |
0.5 |
KHTN - TOÁN |
6.0 |
6.9 |
13.40 |
|
5 |
Lưu Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
17/01/1996 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.5 |
KHTN - VĂN |
5.6 |
6.2 |
12.30 |
|
11. TRUNG CẤP CHÍNH QUY NGÀNH Y SĨ
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 1 |
Ngành: Y SĨ |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Phạm Ngọc Như |
An |
Nữ |
05/11/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
3 |
0.00 |
TOÁN-VĂN |
8 |
8.1 |
16.10 |
2 |
Bùi Nguyệt |
Anh |
Nữ |
13/11/2000 |
Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - SINH |
6.9 |
8.1 |
15.25 |
3 |
Phạm Đức |
Anh |
Nam |
20/02/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - SINH |
6.1 |
7.3 |
14.15 |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
Nữ |
23/09/2002 |
Tp P.Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - SINH |
7.6 |
5 |
12.85 |
5 |
Châu nguyễn Mỹ |
Ánh |
Nữ |
31/07/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - SINH |
8.5 |
8.1 |
17.35 |
6 |
Chí Lỷ |
Cỏng |
Nam |
01/11/2000 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
01 |
2 |
1 |
0.75 |
TOÁN - SINH |
5.5 |
6.7 |
14.95 |
7 |
Trần Thị Mỹ |
Của |
Nữ |
27/02/1994 |
H. Chư Sê, Gia Lai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - SINH |
8.8 |
7 |
16.55 |
8 |
Triệu Thùy |
Dương |
Nữ |
15/06/2002 |
TX Dĩ An, Bình Dương |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN-VĂN |
6.8 |
5.9 |
12.95 |
9 |
Nguyễn Khánh |
Duy |
Nam |
07/08/2002 |
H. Cái Bè, Tiền Giang |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - SINH |
6.4 |
7.1 |
14.00 |
10 |
Nguyễn Thị Kim |
Duyên |
Nữ |
24/12/2002 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - SINH |
6.3 |
7.5 |
14.30 |
11 |
Ngô Ngọc |
Hà |
Nam |
20/07/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - SINH |
6.9 |
7.3 |
14.95 |
12 |
Phạm Minh |
Hậu |
Nam |
02/03/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - SINH |
9.2 |
8.3 |
18.25 |
13 |
Trần Tấn |
Phát |
Nam |
02/02/2002 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-VĂN |
6.6 |
5.75 |
13.10 |
14 |
Cao Hoàng |
Sơn |
Nam |
30/10/2002 |
Tp Hạ Long, Quảng Ninh |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - SINH |
8.2 |
8.6 |
17.05 |
15 |
Bùi Ngọc |
Thảo |
Nữ |
29/03/2002 |
H. Vụ Bản, Nam Định |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN-VĂN |
7.2 |
8 |
15.70 |
16 |
Lê Thị Anh |
Thư |
Nữ |
07/12/2002 |
H. Krông Nô, Đăk Nông |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-VĂN |
5.2 |
7.3 |
13.25 |
17 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
14/06/2002 |
H. Nghĩa Hưng, Nam Định |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN-VĂN |
7.5 |
8.2 |
16.20 |
18 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
Nam |
01/04/2001 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - SINH |
7.5 |
7.1 |
15.35 |
19 |
Vũ Ngọc Thúy |
Uyên |
Nữ |
04/02/2002 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - SINH |
8.8 |
7 |
16.30 |
20 |
Triệu Tường |
Vy |
Nữ |
29/09/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
01 |
2 |
2 |
0.25 |
TOÁN - SINH |
6.6 |
8.6 |
17.45 |