Kết quả tuyển sinh

DS trúng tuyển ngành CĐ Điều dưỡng, Dược, Dược VB2, PHCN, Xét Nghiệm lần 2 đợt 1 và Trung cấp Y sĩ lần 1 đợt 1 năm 2020

29 Tháng Tám 2020 11:06 SA

1.Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Điều dưỡng chính quy lần 2 đợt 1 năm 2020

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1
Ngành: ĐIỀU DƯỠNG
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Huỳnh Thị Thúy An Nữ 06/03/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,4 7,4 15,05  
2 Nguyễn Thúy An Nữ 14/07/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 7,3 7,1 14,65  
3 Phạm Thị Kim Anh Nữ 06/09/2002 H. Vĩnh Thạnh, Cần Thơ 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 7,8 8,1 16,15  
4 Vũ Ngọc Kiều Anh Nữ 26/01/2002 H. Thống Nhất, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 7,2 7,6 15,55  
5 Nguyễn Thụy Thùy Anh Nữ 17/02/1983 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,7 8,2 16,15  
6 Lê Thị Vân  Anh Nữ 27/10/2002 H. Di Linh, Lâm Đồng 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 8,5 7,1 16,35  
7 Nguyễn Thị Minh Anh Nữ 20/09/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN - ANH 7,5 8,3 16,30  
8 Nguyễn Ngọc Lan Chinh Nữ 23/08/2002 H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,4 7,2 15,35  
9 Mạch Trần Thành Đạt Nam 05/04/2000 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 7,8 7,2 15,50  
10 Cao Tiến Đạt Nam 13/12/1998 H. Đông Hưng, Thái Bình 0 0 2NT 0,5 KHTN - VĂN 7,3 6,1 13,90  
11 Trương Thị Mỹ Dung Nữ 15/06/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 6,5 6,8 13,80  
12 Trần Thị Phương Dung Nữ 20/02/2002 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,7 7,0 14,95  
13 Hoàng Ánh Dương Nữ 27/10/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,0 7,8 15,55  
14 Phạm Thị Thùy  Dương Nữ 31/12/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 7,2 7,7 15,40  
15 Đoàn Trường Giang Nữ 03/04/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,2 7,3 14,25  
16 Dương Thu Nữ 24/04/2001 H. Xuyên Mộc, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,1 6,6 14,45  
17 Đinh Phạm Thúy Hằng Nữ 03/04/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 7,5 7,8 15,55  
18 Nguyễn Thị Kiều Mỹ  Hạnh Nữ 01/10/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 KHTN - VĂN 7,1 7,6 15,20  
19 Lê Thị Thu  Hiền Nữ 16/07/2002 H. Phù Mỹ, Bình Định 0 0 2NT 0,5 KHTN - ANH 7,4 6,8 14,70  
20 Phan Cao Thanh  Hiền Nữ 29/12/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN - ANH 7,0 6,2 13,70  
21 Hoàng Thị Thu Hiền Nữ 27/11/2002 H. Tiên Lãng, Hải Phòng 0 0 2 0,25 TOÁN - ANH 9,1 8,6 17,95  
22 Vũ Thị Kim  Hoa Nữ 27/01/2002 H. Thống Nhất, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 7,2 6,9 14,85  
23 Phạm Thị Ngọc Hoài Nữ 07/02/2002 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - ANH 7,9 7,9 16,05  
24 Đinh Phạm Thúy Hồng Nữ 03/04/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 7,5 7,8 15,55  
25 Phan Thị  Huệ Nữ 19/07/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - ANH 6,2 6,0 12,95  
26 Hoàng Thị Ngọc Huyền Nữ 30/09/200/ H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,1 5,7 13,05  
27 Nguyễn Hoàng Thiên Kim Nữ 07/10/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - ANH 7,8 8,1 16,15  
28 Trần Thị Thu Lan Nữ 05/07/2001 H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 8,6 8,9 18,00  
29 Lê Thị Mỹ  Lệ Nữ 02/02/2002 H. Phù Mỹ, Bình Định 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 8,1 8,7 17,30  
30 Nguyễn Thị Kim Liên Nữ 01/04/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 6,5 7,5 14,75  
31 Nguyễn Thị Ngọc  Linh Nữ 03/10/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 5,5 5,7 11,95  
32 Cao Ngọc Linh Nữ 04/03/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 6,7 5,3 12,25  
33 Trần Thị Tuyết Mai Nữ 14/12/2001 Tp Bảo Lộc, Lâm Đồng 1 0 1 0,75 KHTN - ANH 7,8 7,9 16,45  
34 Nguyễn Thị Quỳnh Mai Nữ 19/11/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 6,8 7,5 14,80  
35 Nguyễn Thị Quỳnh  Mai Nữ 19/11/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 6,8 7,5 14,80  
36 Lâm Tuyết Ngân Nữ 17/05/2001 Q. 8, Tp. HCM 01 2 3 0 TOÁN-VĂN 9,1 8,0 19,10  
37 Đinh Thị Kim  Ngân Nữ 10/04/2001 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,6 6,8 14,15  
38 Lê Thị Kim Ngân Nữ 13/02/2001 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,9 8,4 16,05  
39 Phạm Thị Ngân Nữ 03/05/2002 H. Thanh Chương, Nghệ An 0 0 2NT 0,5 KHTN - VĂN 8,1 8,4 17,00  
40 Phạm Thị Ngân Nữ 03/05/2002 H. Thanh Chương, Nghệ An 0 0 2NT 0,5 KHTN - VĂN 8,1 7,7 16,30  
41 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ 18/09/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 8,4 8,6 17,50  
42 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 06/05/1999 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN-VĂN 6,8 6,2 13,50  
43 Hồ Thị  Nhi Nữ 12/01/2001 H. Ea H'Leo, Đắk Lắk 0 0 1 0,75 KHTN - ANH 7,3 7,7 15,75  
44 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 01/03/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - ANH 7,2 7,7 15,15  
45 Hà Phan Ý  Nhi Nữ 31/08/2001 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,1 6,6 14,45  
46 Lê Thị Yến  Nhi Nữ 12/09/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,7 7,4 14,85  
47 Trần Thị Huỳnh  Như Nữ 11/12/2002 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 8,5 7,9 16,65  
48 Mai Thị Nhung Nữ 13/09/2001 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,5 7,9 16,15 có btn
49 Đào Thanh Phúc Nữ 23/03/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 6,4 7,1 13,75  
50 Nguyễn Thị Kim Phượng Nữ 08/12/1991 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 7,1 8,4 15,75  
51 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Nữ 20/05/2002 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,0 5,3 12,05  
52 Hoàng Minh  Tâm Nam 11/01/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN - ANH 7,7 7,1 15,30  
53 Nguyễn Hoài Xuân Thư Nữ 30/10/2001 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 6,1 6,4 13,25  
54 Nguyễn Phương Thúy Nữ 18/12/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 8,3 7,6 16,15  
55 Đoàn Thị Thu Thúy Nữ 04/04/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,3 6,2 13,75  
56 Trần Quách Thanh Thùy Nữ 02/09/2002 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 8,1 8,0 16,35  
57 Lê Thị Thanh Thủy Nữ 30/03/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,1 7,4 15,25  
58 Vũ Nhật Tiên Nữ 14/10/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,2 6,7 14,15  
59 Nguyễn Văn Minh Tiến Nam 23/11/2001 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 7,1 8,0 15,35  
60 Lý bá Tín Nam 06/07/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,4 7,9 15,55  
61 Hoàng Vũ Thùy Trang Nữ 22/09/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 VĂN -ANH 7,5 7,5 15,25  
62 Nguyễn Thị Thanh  Trúc Nữ 01/08/2001 H. Tuy Phước, Bình Định 0 0 2 0,25 TOÁN - ANH 8,3 7,9 16,45  
63 Trần Thụy Tố Uyên Nữ 16/02/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 KHTN - VĂN 7,2 7,2 14,90  
64 Nguyễn Lê Kim Uyên Nữ 13/12/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN-VĂN 8,2 7,5 16,20  
65 Nguyễn Ngọc Hoàng Thanh Vi Nữ 20/07/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 8,0 7,6 16,35  
66 Trương Hà Thúy Vy Nữ 24/06/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 8,6 9,4 18,75  
67 Nguyễn Ngọc Phương Vy Nữ 27/09/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 1 0,75 VĂN -ANH 7,2 6,6 14,55  
68 Phạm Thị Hải Yến Nữ 04/07/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 7,0 7,0 14,75  
69 Lê Thị Yến Nữ 10/10/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 7,2 8,1 15,80  
                             

2.Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Dược chính quy lần 2 đợt 1 năm 2020

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1
Ngành: DƯỢC
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Trần Thị Thúy  An Nữ 05/05/5002 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,9 7,0 15,65  
2 Trần Thị Minh Ánh Nữ 02/09/2002 H. Thanh Chương, Nghệ An 0 0 2NT 0,50 TOÁN - ANH 9,3 8,5 18,30  
3 Phan Thị Hoàng Ánh Nữ 22/04/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 7,2 7,8 15,75  
4 Trần Thị Minh Ánh Nữ 02/09/2002 H. Thanh Chương, Nghệ An 0 0 2NT 0,50 TOÁN - ANH 9,3 8,5 18,30  
5 Hoàng Ngọc Báu Nam 14/01/2002 H. Vụ Bản, Nam Định 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,0 7,0 14,75  
6 Ngô Nguyễn Tố Chinh Nữ 20/10/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 KHTN - TOÁN 7,9 7,0 15,40  
7 Nguyễn Kim  Duyên Nữ 17/06/2001 H. Thống Nhất, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 KHTN - TOÁN 7,0 8,2 15,70  
8 Phạm Thị  Duyên Nữ 07/01/2002 H. Thanh Chương, Nghệ An 0 0 2NT 0,50 TOÁN - VĂN 8,7 8,1 17,30  
9 Phạm Thị  Duyên Nữ 07/01/2002 H. Hưng Nguyên, Nghệ An 0 0 2NT 0,50 TOÁN - VĂN 8,7 8,1 17,30  
10 Đỗ Minh Hải Nam 10/10/2002 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,2 8,5 15,95  
11 Phạm Thị Thu  Hiền Nữ 02/04/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 8,0 8,3 16,55  
12 Trịnh Kim Hiền Nữ 13/05/1988 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 5,3 5,3 10,85  
13 Nguyễn Ngọc Hiền Nữ 24/04/2002 Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2 0,25 TOÁN - VĂN 8,3 8,3 16,85  
14 Hoàng Thị Ngọc Hoa Nữ 01/12/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,9 7,3 14,95  
15 Đồng Thị Kim Hoa Nữ 23/12/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 7,5 7,4 15,65  
16 Thân Quốc Huân Nam 10/11/1984 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - VĂN 6,4 7,1 13,75  
17 Nguyễn Thị  Huệ Nữ 13/08/1991 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 5,7 6,9 12,85  
18 Đỗ Thu Huyền Nữ 15/11/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - ANH 8,6 8,4 17,25  
19 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 01/01/1983 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 TOÁN - ANH 6,5 7,9 14,90  
20 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 17/10/2002 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 8,3 8,6 17,65  
21 Nguyễn Diệp Linh Nữ 19/03/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,5 6,6 14,35  
22 Nguyễn Hồng Linh Nữ 04/01/2002 H. Cư M'gar, Đắk Lắk 0 0 1 0,75 TOÁN - VĂN 8,3 7,1 16,15  
23 Trần Bình Phương Linh Nữ 13/04/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - ANH 6,7 6,7 13,65  
24 Nguyễn Thị  Mai Nữ 19/07/2002 H. Thanh Chương, Nghệ An 0 0 2NT 0,50 KHTN - ANH 8,2 7,1 15,80  
25 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 09/11/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,8 7,8 15,85  
26 Vũ Hồng Tuyết Ngân Nữ 17/11/2002 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 KHTN - TOÁN 7,0 6,8 14,30  
27 Trương Minh Ngọc Nữ 12/02/1997 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 8,4 8,8 17,45  
28 Nguyễn Lê Minh Ngọc Nữ 25/08/2002 Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2 0,25 TOÁN - VĂN 6,5 7,3 14,05  
29 Vũ Thị Thu Ngọc Nữ 16/04/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,9 6,2 13,85  
30 Đàn Ánh Nguyệt Nữ 09/02/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,9 8,0 16,15  
31 Vy Thị Kim Nhàn Nữ 15/01/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 8,2 8,0 16,95  
32 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ 03/06/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 8,2 7,5 15,95  
33 Lê Thị Mỹ Ni Nữ 31/08/2000 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 6,1 7,1 13,95  
34 Văn Thị  Nương Nữ 07/11/2000 H. Hoa Lư, Ninh Bình 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,4 7,2 14,85  
35 Lê Hoàng Thiên Phúc Nữ 11/02/2000 H. Ninh Phước, Ninh Thuận 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 6,6 7,0 13,85  
36 Huỳnh Hải Nam Phương Nam 26/04/1984 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 7,5 6,8 15,05  
37 Nguyễn Ngọc Hạ Quyên Nữ 02/06/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - ANH 7,9 8,9 17,05  
38 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh Nữ 29/09/2002 H. Vũ Quang, Hà Tĩnh 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 7,3 6,6 14,65  
39 Trần Thanh Sang Nam 16/11/2002 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,9 5,4 13,05  
40 Hoàng Thị Sen Nữ 22/02/2002 H. Thanh Chương, Nghệ An 0 0 2NT 0,50 TOÁN-VĂN 8,8 8,4 17,70  
41 Vũ Hồng  Sơn Nam 16/03/1994 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 KHTN - TOÁN 6,1 5,8 12,40  
42 Ngô Chính  Tâm Nam 13/08/2002 H. Ninh Sơn, Ninh Thuận 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 5,6 6,6 12,95  
43 Lê Nguyễn Phương Thanh Nữ 18/02/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 TOÁN - VĂN 8,4 7,4 16,30  
44 Vũ Thị Thanh Thảo Nữ 11/01/2002 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 8,4 8,8 17,95  
45 Trần Thị Diệu Thảo Nữ 16/12/2002 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 VĂN - ANH 8,0 8,1 16,35  
46 Nguyễn Ngọc Như Thêu Nữ 19/10/2002 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 7,1 7,4 15,25  
47 Nguyễn Thân Thiện Nam 27/01/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 TOÁN-VĂN 6,5 7,2 14,20  
48 Nguyễn Minh Anh Thư Nữ 01/01/2000 H. Long Thành, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 KHTN - VĂN 7,6 7,7 15,80  
49 Trần Thị Thân Thương Nữ 19/10/2001 H. Bảo Lâm, Lâm Đồng 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 8,3 8,0 17,05  
50 Đào Thị Kim Thúy Nữ 18/02/2002 H. Phù Mỹ, Bình Định 0 0 2NT 0,50 KHTN - ANH 7,2 8,1 15,80  
51 Lê Nguyễn Huyền  Thúy Nữ 29/08/2002 H. Hàm Tân, Bình Thuận 0 0 2 0,25 KHTN - ANH 7,8 7,8 15,85  
52 Võ Ngọc  Thủy Nữ 11/01/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - ANH 9,1 7,8 17,15  
53 Bùi Diệp Thủy Tiên Nữ 12/09/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,2 7,6 15,05  
54 Võ Thị Bích Trâm Nữ 06/07/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 TOÁN-VĂN 6,8 8,0 15,30  
55 Bùi Thị Thu Trang Nữ 06/05/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 TOÁN-VĂN 7,3 7,0 14,80  
56 Hoàng Thanh Trúc Nữ 01/10/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 8,4 8,2 16,85  
57 Nguyễn Huy Cẩm Nữ 13/09/1999 TX Gò Công, Tiền Giang 0 0 3 0,00 KHTN - TOÁN 8,4 7,8 16,20  
58 Vũ Ngọc Minh Tuyết Nữ 19/04/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 8,1 7,7 16,05  
59 Phạm Thị Bích  Vân Nữ 05/07/2002 Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 8,3 8,9 17,45  
60 Phạm Thúy Vi Nữ 06/10/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2 0,25 VĂN - ANH 8,5 7,4 16,15  
61 Phạm thị Tường Vi Nữ 15/05/2002 H. Sơn Hòa, Phú Yên 0 0 1 0,75 TOÁN - ANH 9,1 8,0 17,85  
62 Trần Vĩnh Thảo Vy Nữ 20/05/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 VĂN - ANH 7,1 6,3 13,65  
63 Nguyễn Thị Tường  Vy Nữ 18/05/1999 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 6,9 8,1 15,75  
64 Lê Thị Vy Nữ 09/02/1995 H. Nghĩa Đàn, Nghệ An 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,0 7,2 14,95  
65 Lê Thị Cẩm Xuân Nữ 18/04/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - ANH 8,2 7,2 16,15  
66 Trần Thị Như Ý Nữ 05/11/2002 Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,1 7,5 14,35  
67 Ngũ Thị Yến Nữ 12/08/2002 H. Thanh Chương, Nghệ An 0 0 2NT 0,50 KHTN - ANH 8,0 9,1 17,60  
68 Lê Thị Hoàng  Yến Nữ 19/11/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,2 7,2 14,65  
69 Trần Hồng Yến Yến Nữ 11/10/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - VĂN 7,2 8,4 15,85  

3. Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Dược văn bằng 2 lần 2 đợt 1 năm 2020

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 
NGÀNH: DƯỢC VĂN BẰNG 2 - CÙNG NGÀNH
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu tiên
Điểm
ưu tiên
Khu
vực
Điểm
khu vực
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Hình thức ĐT
niên chế
Hình thức ĐT
tín chỉ

thuyết
(1)
Thực
hành
(2)
Tổng Điểm
(1) + (2)
Thang
điểm 10
Thang
điểm 4
1 Nguyễn Thị  Nữ 02/10/1990 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 1 0,75       6,6   7,35  
2 Trần Thị Thu  Hồng Nữ 25/04/1994 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 5,5 8,5 14,0     14,50  
3 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 07/10/1982 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 7,0 9,0 16,0     16,50  
4 Nguyễn Thị Mỹ  Lệ Nữ 01/08/1998 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75     0,0 8,1   8,87  
5 Mai Hoàn Thị  Liên Nữ 11/12/1995 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 1 0,75 7,0 8,5 15,5     16,25  
6 Dương Thị Thanh Thúy Nữ 08/02/1989 H. Gò Công Đông, Tiền Giang 0 0 2 0,25         2,93 3,18 thang điểm 4
7 Huỳnh Ngọc Khánh Thy Nữ 17/10/1994 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 6,5 6,5 13,0     13,25  
8 Bùi Thanh Trang Nữ 24/05/1990 H. Bảo Lâm, Lâm Đồng 0 0 1 0,75 5,0 5,0 10,0     10,75  
9 Trần Kim Thiên  Nam 22/11/1994 H. Thống Nhất, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 7,5 9,0 16,5     17,00  

4. Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Dược văn bằng 2 ngoài ngành lần 2 đợt 1 năm 2020

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1
Ngành: DƯỢC - NGOÀI NGÀNH
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2  
1 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 22/04/1989 H. Long Thành, Đồng Nai 01 2 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 7,4 8,2 18,10  
2 Tạ Văn Dậu Nam 10/03/1993 H. Bình Xuyên, Vĩnh Phúc 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 8,2 9,0 17,70  
3 Lê Thị Thanh Nữ 28/03/1985 H. Long Thành, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN - ANH 7,8 7,5 15,80  
4 Lưu Văn Hiệp Nam 03/08/1982 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN - VĂN 5,0 7,1 12,60  
5 Châu Thị Thiên Kim Nữ 07/06/1995 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - ANH 6,4 7,3 13,95  
6 Nguyễn Thị Ngọc Lan Nữ 01/01/1983 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN - ANH 6,5 7,9 14,90  
7 Nguyễn Tuấn Long Nữ 13/04/1979 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 6,0 7,0 13,25  
8 Hồ Thị Ánh  Nguyệt Nữ 03/06/1991 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 VĂN - ANH 7,3 6,1 13,65  
9 Ngô Hoàng Phúc Nam 22/05/1990 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 6,0 6,0 12,25  
10 Phạm Minh Quân Nam 30/03/1989 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 5,9 6,5 12,65  
11 Nông Thị Bích Thảo Nữ 17/10/1984 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 5,9 6,2 12,85  
12 Bùi Đình  Thịnh Nam 15/06/1982 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 6,6 8,3 15,15  
13 Vương Thị Bích  Thuận Nữ 24/02/1989 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 4,8 6,0 11,05  
14 Phạm Thị Hoài Thương Nữ 04/03/1997 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - ANH 8,0 7,9 16,15  
15 Nguyễn Thị Như Tuyền Nữ 15/01/1995 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN - VĂN 7,4 8,6 16,50  
16 Đỗ Thị Vui Nữ 22/01/1989 H. Đức Linh, Bình Thuận 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,5 6,9 14,15  

5. Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Phục hồi Chức năng chính quy lần 2 đợt 1 năm 2020

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Đỗ Quang Đạo Nam 26/08/2002 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,0 7,5 15,25  
2 Bùi Thanh Hằng Nữ 11/03/1999 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,7 6,8 14,75  
3 Nguyễn Quang Hoa Nam 12/02/2001 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,5 8,4 16,65  
4 Tạ Xuân  Hoán Nam 08/04/1999 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,1 8,0 15,35  
5 Hoàng Thị Thu Hương Nữ 25/09/2002 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 7,6 7,9 16,25  
6 Nguyễn Quang Nhật Huy Nam 14/01/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 6,1 6,8 13,65  
7 Trần Xuân  Lộc Nam 16/08/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 8,1 7,7 16,05  
8 Phạm Quang Minh Nam 15/9/2000 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,4 8,3 16,45  
9 Phạm Ngọc Minh Nam 29/04/1994 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 6,7 6,8 13,75  
10 Nguyễn Thị Hằng Nữ 08/01/2000 H. Kỳ Anh, Hà Tĩnh 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,6 7,9 16,25  
11 Lê Phương Bảo Ngân Nữ 13/05/2002 H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,6 6,6 14,95  
12 Hoàng Nguyễn Hồng Nhi Nữ 13/05/2002 H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu 1 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,6 6,4 13,75  
13 Lê Thanh Phong Nam 26/01/1994 Q. Tân Bình, Tp. HCM 0 0 3 0 KHTN - TOÁN 6,1 4,8 10,90  
14 Phan Thị Hồng Phúc Nữ 22/12/1997 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 6,9 6,6 13,75  
15 Xú Mỹ Phượng Nữ 20/11/1999 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 8,0 7,7 15,95  
16 Xí Mỹ  Phượng Nữ 20/11/1999 TX Long Khánh, Đồng Nai 01 2 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,4 6,5 16,15  
17 Phạm Võ Minh Quân Nam 21/07/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - ANH 8,2 7,0 15,45  
18 Phạm Quang Thông Nam 06/12/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 7,1 6,3 14,15  
19 Nguyễn Quang Minh Thông Nam 15/07/2000 H. Trảng Bom, Đồng Nai 01 2 2 0,25 KHTN - VĂN 7,3 8,3 17,85  
20 Nguyễn Quang Trường Nam 20/04/1999 H. Quỳnh Lưu, Nghệ An 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 7,3 6,2 14,00  
21 Lê Quang Nam 10/06/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,3 7,6 15,15  

6. Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Xét nghiệm chính quy lần 2 đợt 1 năm 2020

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1
Ngành: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Lê Quỳnh  Anh Nữ 14/10/2002 Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 6,5 6,7 13,45  
2 Hồ Triều Thế Bảo Nam 19/06/1992 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 6,9 8,2 15,35  
3 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 06/01/2000 H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 6,3 6,6 13,65  
4 Trần Lê Quỳnh  Hương Nữ 22/07/2001 H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 7,5 6,7 14,95  
5 Nguyễn Thanh NGân Nữ 02/01/2002 H. Tân Thành, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2NT 0,5 KHTN - TOÁN 8,1 8,2 16,80  
6 Lê Thị Yến Nhi Nữ 12/09/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,7 7,4 14,85  
7 Trần Minh Quang Nam 22/11/2002 Q. Thủ Đức, Tp. HCM 0 0 3 0 TOÁN-VĂN 7,8 7,9 15,70  
8 Lê Công Tấn Tài Nam 07/10/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 6,3 7,0 14,05  
9 Nguyễn Tiến Thạch Nam 24/01/2000 TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,0 6,7 13,95  
10 Trần Thiên  Thanh Nữ 12/09/2002 H. Cai Lậy, Tiền Giang 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 8,0 8,0 16,25  
11 Hồ Thạch Thảo Nữ 18/06/1995 TX Bến Cát, Bình Dương 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 6,0 7,9 14,15  
12 Nguyễn Thị Ngọc  Thảo Nữ 22/04/2000 H. Định Quán, Đồng Nai 1 0 2 0,25 KHTN - ANH 8,0 7,4 15,65  
13 Nguyễn Thùy Mai Trinh Nữ 18/02/2000 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 6,2 7,1 13,55  
14 Lương Xuân Trường Nam 22/09/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - TOÁN 7,0 7,2 14,45  
15 Tống Thanh Ái Vy Nữ 22/05/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 7,3 8,0 15,55  

7. Danh sách trúng tuyển Trung cấp Y sĩ lần 1 đợt 1 năm 2020

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 1 - ĐỢT 1
Ngành: Y SĨ
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu tiên
Điểm
ưu tiên
Khu vực Điểm
khu vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Môn 1 Môn 2
1 Trần Quang Anh Nam 20/10/1998 H. Kim Sơn, Ninh Bình 0 0 2NT 0,5 TOÁN - SINH 6,4 6,5 13,40
2 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 24/03/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN-VĂN 7,5 8,1 16,10
3 Cao Xuân Cường Nam 21/05/2001 H. Nông Cống, Thanh Hoá 0 0 2NT 0,5 TOÁN-VĂN 8,1 7,3 15,90
4 Trần Huy Đại Nam 12/12/2001 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN - SINH 6,8 6,4 13,95
5 Lê Minh Dũng Nam 19/08/1998 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN - SINH 7,8 8,1 16,40
6 Hoàng Ánh Dương Nữ 27/10/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN - SINH 7,8 7,0 15,55
7 Mai Hoàng Mỹ Duyên Nữ 20/07/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 8,1 8,1 16,95
8 Trần Thanh Hải Nữ 01/01/2002 H. Tiền Hải, Thái Bình 0 0 2NT 0,5 TOÁN-VĂN 7,6 7,2 15,30
9 Lê Quang Hiếu Nam 27/05/1999 H. Ia Grai, Gia Lai 0 0 1 0,75 TOÁN - SINH 7,1 7,8 15,65
10 Nguyễn Phi Long Hổ Nam 10/12/1995 H. Tánh Linh, Bình Thuận 0 0 1 0,75 TOÁN - SINH 5,0 6,0 11,75
11 Nguyễn Ngọc Lan  Hương Nữ 02/01/2000 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN - SINH 7,0 6,8 14,55
12 Lê Thị Huyền Nữ 09/01/2001 TX Hoàng Mai, Nghệ An 0 0 2 0,25 TOÁN - SINH 8,5 7,1 15,85
13 Phạm Hiền Bảo My Nữ 06/10/2002 Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 6,8 8,1 15,15
14 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 27/11/2002 H. Đất Đỏ, B.Rịa-V.Tàu 0 0 2NT 0,5 TOÁN - SINH 7,6 7,9 16,00
15 Hà Kim  Nhi Nữ 31/08/2002 H. Long Thành, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN-VĂN 8,0 7,6 16,10
16 Nguyễn Hoàng Phong Nam 31/05/2000 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - SINH 5,8 6,0 12,05
17 Lê Thị Tâm Nữ 05/02/2001 H. Yên Định, Thanh Hoá 0 0 2NT 0,5 TOÁN - SINH 8,8 8,5 17,80
18 Phạm Trung Thịnh Nam 07/10/1999 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - SINH 5,5 6,9 12,65
19 Trần Huỳnh Nhã Trúc Nữ 26/12/2001 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,5 TOÁN - SINH 5,7 7,1 13,30
20 Nguyễn Thành Trung Nam 02/08/1999 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 1 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 6,2 6,1 13,05
21 Cao Văn  Tuấn Nam 27/05/2000 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 5,6 6,9 12,75
22 Hoàng Anh Tuấn Nam 31/08/1999 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - SINH 7,8 6,4 14,45
23 Lâm Thúy Vân Nữ 30/05/2001 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 7,2 6,3 14,25

 

 

Top