1.Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Điều dưỡng chính quy lần 2 đợt 1 năm 2020
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 |
Ngành: ĐIỀU DƯỠNG |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Huỳnh Thị Thúy |
An |
Nữ |
06/03/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,4 |
7,4 |
15,05 |
|
2 |
Nguyễn Thúy |
An |
Nữ |
14/07/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
7,3 |
7,1 |
14,65 |
|
3 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
Nữ |
06/09/2002 |
H. Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
7,8 |
8,1 |
16,15 |
|
4 |
Vũ Ngọc Kiều |
Anh |
Nữ |
26/01/2002 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
7,2 |
7,6 |
15,55 |
|
5 |
Nguyễn Thụy Thùy |
Anh |
Nữ |
17/02/1983 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,7 |
8,2 |
16,15 |
|
6 |
Lê Thị Vân |
Anh |
Nữ |
27/10/2002 |
H. Di Linh, Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
8,5 |
7,1 |
16,35 |
|
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Anh |
Nữ |
20/09/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - ANH |
7,5 |
8,3 |
16,30 |
|
8 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Chinh |
Nữ |
23/08/2002 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,4 |
7,2 |
15,35 |
|
9 |
Mạch Trần Thành |
Đạt |
Nam |
05/04/2000 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
7,8 |
7,2 |
15,50 |
|
10 |
Cao Tiến |
Đạt |
Nam |
13/12/1998 |
H. Đông Hưng, Thái Bình |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - VĂN |
7,3 |
6,1 |
13,90 |
|
11 |
Trương Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
15/06/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
6,5 |
6,8 |
13,80 |
|
12 |
Trần Thị Phương |
Dung |
Nữ |
20/02/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,7 |
7,0 |
14,95 |
|
13 |
Hoàng Ánh |
Dương |
Nữ |
27/10/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,0 |
7,8 |
15,55 |
|
14 |
Phạm Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
31/12/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
7,2 |
7,7 |
15,40 |
|
15 |
Đoàn Trường |
Giang |
Nữ |
03/04/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,2 |
7,3 |
14,25 |
|
16 |
Dương Thu |
Hà |
Nữ |
24/04/2001 |
H. Xuyên Mộc, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,1 |
6,6 |
14,45 |
|
17 |
Đinh Phạm Thúy |
Hằng |
Nữ |
03/04/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
7,5 |
7,8 |
15,55 |
|
18 |
Nguyễn Thị Kiều Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
01/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - VĂN |
7,1 |
7,6 |
15,20 |
|
19 |
Lê Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
16/07/2002 |
H. Phù Mỹ, Bình Định |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - ANH |
7,4 |
6,8 |
14,70 |
|
20 |
Phan Cao Thanh |
Hiền |
Nữ |
29/12/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - ANH |
7,0 |
6,2 |
13,70 |
|
21 |
Hoàng Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
27/11/2002 |
H. Tiên Lãng, Hải Phòng |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
9,1 |
8,6 |
17,95 |
|
22 |
Vũ Thị Kim |
Hoa |
Nữ |
27/01/2002 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
7,2 |
6,9 |
14,85 |
|
23 |
Phạm Thị Ngọc |
Hoài |
Nữ |
07/02/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - ANH |
7,9 |
7,9 |
16,05 |
|
24 |
Đinh Phạm Thúy |
Hồng |
Nữ |
03/04/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
7,5 |
7,8 |
15,55 |
|
25 |
Phan Thị |
Huệ |
Nữ |
19/07/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - ANH |
6,2 |
6,0 |
12,95 |
|
26 |
Hoàng Thị Ngọc |
Huyền |
Nữ |
30/09/200/ |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,1 |
5,7 |
13,05 |
|
27 |
Nguyễn Hoàng Thiên |
Kim |
Nữ |
07/10/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
7,8 |
8,1 |
16,15 |
|
28 |
Trần Thị Thu |
Lan |
Nữ |
05/07/2001 |
H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
8,6 |
8,9 |
18,00 |
|
29 |
Lê Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
02/02/2002 |
H. Phù Mỹ, Bình Định |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
8,1 |
8,7 |
17,30 |
|
30 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
Nữ |
01/04/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
6,5 |
7,5 |
14,75 |
|
31 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
03/10/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
5,5 |
5,7 |
11,95 |
|
32 |
Cao Ngọc |
Linh |
Nữ |
04/03/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
6,7 |
5,3 |
12,25 |
|
33 |
Trần Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
14/12/2001 |
Tp Bảo Lộc, Lâm Đồng |
1 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - ANH |
7,8 |
7,9 |
16,45 |
|
34 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Mai |
Nữ |
19/11/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
6,8 |
7,5 |
14,80 |
|
35 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Mai |
Nữ |
19/11/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
6,8 |
7,5 |
14,80 |
|
36 |
Lâm Tuyết |
Ngân |
Nữ |
17/05/2001 |
Q. 8, Tp. HCM |
01 |
2 |
3 |
0 |
TOÁN-VĂN |
9,1 |
8,0 |
19,10 |
|
37 |
Đinh Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
10/04/2001 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,6 |
6,8 |
14,15 |
|
38 |
Lê Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
13/02/2001 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,9 |
8,4 |
16,05 |
|
39 |
Phạm Thị |
Ngân |
Nữ |
03/05/2002 |
H. Thanh Chương, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - VĂN |
8,1 |
8,4 |
17,00 |
|
40 |
Phạm Thị |
Ngân |
Nữ |
03/05/2002 |
H. Thanh Chương, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - VĂN |
8,1 |
7,7 |
16,30 |
|
41 |
Nguyễn Hồng |
Ngọc |
Nữ |
18/09/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
8,4 |
8,6 |
17,50 |
|
42 |
Nguyễn Thị Bích |
Ngọc |
Nữ |
06/05/1999 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN-VĂN |
6,8 |
6,2 |
13,50 |
|
43 |
Hồ Thị |
Nhi |
Nữ |
12/01/2001 |
H. Ea H'Leo, Đắk Lắk |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - ANH |
7,3 |
7,7 |
15,75 |
|
44 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
01/03/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
7,2 |
7,7 |
15,15 |
|
45 |
Hà Phan Ý |
Nhi |
Nữ |
31/08/2001 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,1 |
6,6 |
14,45 |
|
46 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
12/09/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,7 |
7,4 |
14,85 |
|
47 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
11/12/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
8,5 |
7,9 |
16,65 |
|
48 |
Mai Thị |
Nhung |
Nữ |
13/09/2001 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,5 |
7,9 |
16,15 |
có btn |
49 |
Đào Thanh |
Phúc |
Nữ |
23/03/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
6,4 |
7,1 |
13,75 |
|
50 |
Nguyễn Thị Kim |
Phượng |
Nữ |
08/12/1991 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
7,1 |
8,4 |
15,75 |
|
51 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Quỳnh |
Nữ |
20/05/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,0 |
5,3 |
12,05 |
|
52 |
Hoàng Minh |
Tâm |
Nam |
11/01/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - ANH |
7,7 |
7,1 |
15,30 |
|
53 |
Nguyễn Hoài Xuân |
Thư |
Nữ |
30/10/2001 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
6,1 |
6,4 |
13,25 |
|
54 |
Nguyễn Phương |
Thúy |
Nữ |
18/12/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
8,3 |
7,6 |
16,15 |
|
55 |
Đoàn Thị Thu |
Thúy |
Nữ |
04/04/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,3 |
6,2 |
13,75 |
|
56 |
Trần Quách Thanh |
Thùy |
Nữ |
02/09/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
8,1 |
8,0 |
16,35 |
|
57 |
Lê Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
30/03/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,1 |
7,4 |
15,25 |
|
58 |
Vũ Nhật |
Tiên |
Nữ |
14/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,2 |
6,7 |
14,15 |
|
59 |
Nguyễn Văn Minh |
Tiến |
Nam |
23/11/2001 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
7,1 |
8,0 |
15,35 |
|
60 |
Lý bá |
Tín |
Nam |
06/07/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,4 |
7,9 |
15,55 |
|
61 |
Hoàng Vũ Thùy |
Trang |
Nữ |
22/09/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
VĂN -ANH |
7,5 |
7,5 |
15,25 |
|
62 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
Nữ |
01/08/2001 |
H. Tuy Phước, Bình Định |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
8,3 |
7,9 |
16,45 |
|
63 |
Trần Thụy Tố |
Uyên |
Nữ |
16/02/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - VĂN |
7,2 |
7,2 |
14,90 |
|
64 |
Nguyễn Lê Kim |
Uyên |
Nữ |
13/12/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN-VĂN |
8,2 |
7,5 |
16,20 |
|
65 |
Nguyễn Ngọc Hoàng Thanh |
Vi |
Nữ |
20/07/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
8,0 |
7,6 |
16,35 |
|
66 |
Trương Hà Thúy |
Vy |
Nữ |
24/06/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
8,6 |
9,4 |
18,75 |
|
67 |
Nguyễn Ngọc Phương |
Vy |
Nữ |
27/09/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
VĂN -ANH |
7,2 |
6,6 |
14,55 |
|
68 |
Phạm Thị Hải |
Yến |
Nữ |
04/07/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
7,0 |
7,0 |
14,75 |
|
69 |
Lê Thị |
Yến |
Nữ |
10/10/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
7,2 |
8,1 |
15,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Dược chính quy lần 2 đợt 1 năm 2020
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 |
Ngành: DƯỢC |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Trần Thị Thúy |
An |
Nữ |
05/05/5002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,9 |
7,0 |
15,65 |
|
2 |
Trần Thị Minh |
Ánh |
Nữ |
02/09/2002 |
H. Thanh Chương, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN - ANH |
9,3 |
8,5 |
18,30 |
|
3 |
Phan Thị Hoàng |
Ánh |
Nữ |
22/04/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
7,2 |
7,8 |
15,75 |
|
4 |
Trần Thị Minh |
Ánh |
Nữ |
02/09/2002 |
H. Thanh Chương, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN - ANH |
9,3 |
8,5 |
18,30 |
|
5 |
Hoàng Ngọc |
Báu |
Nam |
14/01/2002 |
H. Vụ Bản, Nam Định |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,0 |
7,0 |
14,75 |
|
6 |
Ngô Nguyễn Tố |
Chinh |
Nữ |
20/10/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
7,9 |
7,0 |
15,40 |
|
7 |
Nguyễn Kim |
Duyên |
Nữ |
17/06/2001 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
7,0 |
8,2 |
15,70 |
|
8 |
Phạm Thị |
Duyên |
Nữ |
07/01/2002 |
H. Thanh Chương, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN - VĂN |
8,7 |
8,1 |
17,30 |
|
9 |
Phạm Thị |
Duyên |
Nữ |
07/01/2002 |
H. Hưng Nguyên, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN - VĂN |
8,7 |
8,1 |
17,30 |
|
10 |
Đỗ Minh |
Hải |
Nam |
10/10/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,2 |
8,5 |
15,95 |
|
11 |
Phạm Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
02/04/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
8,0 |
8,3 |
16,55 |
|
12 |
Trịnh Kim |
Hiền |
Nữ |
13/05/1988 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
5,3 |
5,3 |
10,85 |
|
13 |
Nguyễn Ngọc |
Hiền |
Nữ |
24/04/2002 |
Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - VĂN |
8,3 |
8,3 |
16,85 |
|
14 |
Hoàng Thị Ngọc |
Hoa |
Nữ |
01/12/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,9 |
7,3 |
14,95 |
|
15 |
Đồng Thị Kim |
Hoa |
Nữ |
23/12/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
7,5 |
7,4 |
15,65 |
|
16 |
Thân Quốc |
Huân |
Nam |
10/11/1984 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - VĂN |
6,4 |
7,1 |
13,75 |
|
17 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
Nữ |
13/08/1991 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
5,7 |
6,9 |
12,85 |
|
18 |
Đỗ Thu |
Huyền |
Nữ |
15/11/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - ANH |
8,6 |
8,4 |
17,25 |
|
19 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
01/01/1983 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN - ANH |
6,5 |
7,9 |
14,90 |
|
20 |
Trần Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
17/10/2002 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
8,3 |
8,6 |
17,65 |
|
21 |
Nguyễn Diệp |
Linh |
Nữ |
19/03/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,5 |
6,6 |
14,35 |
|
22 |
Nguyễn Hồng |
Linh |
Nữ |
04/01/2002 |
H. Cư M'gar, Đắk Lắk |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN - VĂN |
8,3 |
7,1 |
16,15 |
|
23 |
Trần Bình Phương |
Linh |
Nữ |
13/04/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
6,7 |
6,7 |
13,65 |
|
24 |
Nguyễn Thị |
Mai |
Nữ |
19/07/2002 |
H. Thanh Chương, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - ANH |
8,2 |
7,1 |
15,80 |
|
25 |
Nguyễn Thị Kim |
Ngân |
Nữ |
09/11/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,8 |
7,8 |
15,85 |
|
26 |
Vũ Hồng Tuyết |
Ngân |
Nữ |
17/11/2002 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
7,0 |
6,8 |
14,30 |
|
27 |
Trương Minh |
Ngọc |
Nữ |
12/02/1997 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
8,4 |
8,8 |
17,45 |
|
28 |
Nguyễn Lê Minh |
Ngọc |
Nữ |
25/08/2002 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - VĂN |
6,5 |
7,3 |
14,05 |
|
29 |
Vũ Thị Thu |
Ngọc |
Nữ |
16/04/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,9 |
6,2 |
13,85 |
|
30 |
Đàn Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
09/02/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,9 |
8,0 |
16,15 |
|
31 |
Vy Thị Kim |
Nhàn |
Nữ |
15/01/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
8,2 |
8,0 |
16,95 |
|
32 |
Phạm Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
03/06/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
8,2 |
7,5 |
15,95 |
|
33 |
Lê Thị Mỹ |
Ni |
Nữ |
31/08/2000 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
6,1 |
7,1 |
13,95 |
|
34 |
Văn Thị |
Nương |
Nữ |
07/11/2000 |
H. Hoa Lư, Ninh Bình |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,4 |
7,2 |
14,85 |
|
35 |
Lê Hoàng Thiên |
Phúc |
Nữ |
11/02/2000 |
H. Ninh Phước, Ninh Thuận |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
6,6 |
7,0 |
13,85 |
|
36 |
Huỳnh Hải Nam |
Phương |
Nam |
26/04/1984 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
7,5 |
6,8 |
15,05 |
|
37 |
Nguyễn Ngọc Hạ |
Quyên |
Nữ |
02/06/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - ANH |
7,9 |
8,9 |
17,05 |
|
38 |
Nguyễn Ngọc Như |
Quỳnh |
Nữ |
29/09/2002 |
H. Vũ Quang, Hà Tĩnh |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
7,3 |
6,6 |
14,65 |
|
39 |
Trần Thanh |
Sang |
Nam |
16/11/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,9 |
5,4 |
13,05 |
|
40 |
Hoàng Thị |
Sen |
Nữ |
22/02/2002 |
H. Thanh Chương, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN-VĂN |
8,8 |
8,4 |
17,70 |
|
41 |
Vũ Hồng |
Sơn |
Nam |
16/03/1994 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
6,1 |
5,8 |
12,40 |
|
42 |
Ngô Chính |
Tâm |
Nam |
13/08/2002 |
H. Ninh Sơn, Ninh Thuận |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
5,6 |
6,6 |
12,95 |
|
43 |
Lê Nguyễn Phương |
Thanh |
Nữ |
18/02/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN - VĂN |
8,4 |
7,4 |
16,30 |
|
44 |
Vũ Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
11/01/2002 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
8,4 |
8,8 |
17,95 |
|
45 |
Trần Thị Diệu |
Thảo |
Nữ |
16/12/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
VĂN - ANH |
8,0 |
8,1 |
16,35 |
|
46 |
Nguyễn Ngọc Như |
Thêu |
Nữ |
19/10/2002 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
7,1 |
7,4 |
15,25 |
|
47 |
Nguyễn Thân |
Thiện |
Nam |
27/01/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN-VĂN |
6,5 |
7,2 |
14,20 |
|
48 |
Nguyễn Minh Anh |
Thư |
Nữ |
01/01/2000 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - VĂN |
7,6 |
7,7 |
15,80 |
|
49 |
Trần Thị Thân |
Thương |
Nữ |
19/10/2001 |
H. Bảo Lâm, Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
8,3 |
8,0 |
17,05 |
|
50 |
Đào Thị Kim |
Thúy |
Nữ |
18/02/2002 |
H. Phù Mỹ, Bình Định |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - ANH |
7,2 |
8,1 |
15,80 |
|
51 |
Lê Nguyễn Huyền |
Thúy |
Nữ |
29/08/2002 |
H. Hàm Tân, Bình Thuận |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - ANH |
7,8 |
7,8 |
15,85 |
|
52 |
Võ Ngọc |
Thủy |
Nữ |
11/01/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
9,1 |
7,8 |
17,15 |
|
53 |
Bùi Diệp Thủy |
Tiên |
Nữ |
12/09/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,2 |
7,6 |
15,05 |
|
54 |
Võ Thị Bích |
Trâm |
Nữ |
06/07/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN-VĂN |
6,8 |
8,0 |
15,30 |
|
55 |
Bùi Thị Thu |
Trang |
Nữ |
06/05/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN-VĂN |
7,3 |
7,0 |
14,80 |
|
56 |
Hoàng Thanh |
Trúc |
Nữ |
01/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
8,4 |
8,2 |
16,85 |
|
57 |
Nguyễn Huy Cẩm |
Tú |
Nữ |
13/09/1999 |
TX Gò Công, Tiền Giang |
0 |
0 |
3 |
0,00 |
KHTN - TOÁN |
8,4 |
7,8 |
16,20 |
|
58 |
Vũ Ngọc Minh |
Tuyết |
Nữ |
19/04/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
8,1 |
7,7 |
16,05 |
|
59 |
Phạm Thị Bích |
Vân |
Nữ |
05/07/2002 |
Tp Bạc Liêu, Bạc Liêu |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
8,3 |
8,9 |
17,45 |
|
60 |
Phạm Thúy |
Vi |
Nữ |
06/10/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
VĂN - ANH |
8,5 |
7,4 |
16,15 |
|
61 |
Phạm thị Tường |
Vi |
Nữ |
15/05/2002 |
H. Sơn Hòa, Phú Yên |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN - ANH |
9,1 |
8,0 |
17,85 |
|
62 |
Trần Vĩnh Thảo |
Vy |
Nữ |
20/05/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
VĂN - ANH |
7,1 |
6,3 |
13,65 |
|
63 |
Nguyễn Thị Tường |
Vy |
Nữ |
18/05/1999 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
6,9 |
8,1 |
15,75 |
|
64 |
Lê Thị |
Vy |
Nữ |
09/02/1995 |
H. Nghĩa Đàn, Nghệ An |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,0 |
7,2 |
14,95 |
|
65 |
Lê Thị Cẩm |
Xuân |
Nữ |
18/04/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - ANH |
8,2 |
7,2 |
16,15 |
|
66 |
Trần Thị Như |
Ý |
Nữ |
05/11/2002 |
Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,1 |
7,5 |
14,35 |
|
67 |
Ngũ Thị |
Yến |
Nữ |
12/08/2002 |
H. Thanh Chương, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - ANH |
8,0 |
9,1 |
17,60 |
|
68 |
Lê Thị Hoàng |
Yến |
Nữ |
19/11/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,2 |
7,2 |
14,65 |
|
69 |
Trần Hồng Yến |
Yến |
Nữ |
11/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - VĂN |
7,2 |
8,4 |
15,85 |
|
3. Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Dược văn bằng 2 lần 2 đợt 1 năm 2020
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 |
NGÀNH: DƯỢC VĂN BẰNG 2 - CÙNG NGÀNH |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu vực |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Hình thức ĐT
niên chế |
Hình thức ĐT
tín chỉ |
Lý
thuyết
(1) |
Thực
hành
(2) |
Tổng Điểm
(1) + (2) |
Thang
điểm 10 |
Thang
điểm 4 |
1 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
02/10/1990 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
|
|
|
6,6 |
|
7,35 |
|
2 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
Nữ |
25/04/1994 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
5,5 |
8,5 |
14,0 |
|
|
14,50 |
|
3 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
Nữ |
07/10/1982 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
7,0 |
9,0 |
16,0 |
|
|
16,50 |
|
4 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lệ |
Nữ |
01/08/1998 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
|
|
0,0 |
8,1 |
|
8,87 |
|
5 |
Mai Hoàn Thị |
Liên |
Nữ |
11/12/1995 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
7,0 |
8,5 |
15,5 |
|
|
16,25 |
|
6 |
Dương Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
08/02/1989 |
H. Gò Công Đông, Tiền Giang |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
|
|
|
|
2,93 |
3,18 |
thang điểm 4 |
7 |
Huỳnh Ngọc Khánh |
Thy |
Nữ |
17/10/1994 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
6,5 |
6,5 |
13,0 |
|
|
13,25 |
|
8 |
Bùi Thanh |
Trang |
Nữ |
24/05/1990 |
H. Bảo Lâm, Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
5,0 |
5,0 |
10,0 |
|
|
10,75 |
|
9 |
Trần Kim Thiên |
Vũ |
Nam |
22/11/1994 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
7,5 |
9,0 |
16,5 |
|
|
17,00 |
|
4. Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Dược văn bằng 2 ngoài ngành lần 2 đợt 1 năm 2020
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 |
Ngành: DƯỢC - NGOÀI NGÀNH |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
|
1 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
Nữ |
22/04/1989 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
01 |
2 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
7,4 |
8,2 |
18,10 |
|
2 |
Tạ Văn |
Dậu |
Nam |
10/03/1993 |
H. Bình Xuyên, Vĩnh Phúc |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
8,2 |
9,0 |
17,70 |
|
3 |
Lê Thị Thanh |
Hà |
Nữ |
28/03/1985 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - ANH |
7,8 |
7,5 |
15,80 |
|
4 |
Lưu Văn |
Hiệp |
Nam |
03/08/1982 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - VĂN |
5,0 |
7,1 |
12,60 |
|
5 |
Châu Thị Thiên |
Kim |
Nữ |
07/06/1995 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - ANH |
6,4 |
7,3 |
13,95 |
|
6 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
Nữ |
01/01/1983 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - ANH |
6,5 |
7,9 |
14,90 |
|
7 |
Nguyễn Tuấn |
Long |
Nữ |
13/04/1979 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
6,0 |
7,0 |
13,25 |
|
8 |
Hồ Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
03/06/1991 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
VĂN - ANH |
7,3 |
6,1 |
13,65 |
|
9 |
Ngô Hoàng |
Phúc |
Nam |
22/05/1990 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
6,0 |
6,0 |
12,25 |
|
10 |
Phạm Minh |
Quân |
Nam |
30/03/1989 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
5,9 |
6,5 |
12,65 |
|
11 |
Nông Thị Bích |
Thảo |
Nữ |
17/10/1984 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
5,9 |
6,2 |
12,85 |
|
12 |
Bùi Đình |
Thịnh |
Nam |
15/06/1982 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
6,6 |
8,3 |
15,15 |
|
13 |
Vương Thị Bích |
Thuận |
Nữ |
24/02/1989 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
4,8 |
6,0 |
11,05 |
|
14 |
Phạm Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
04/03/1997 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
8,0 |
7,9 |
16,15 |
|
15 |
Nguyễn Thị Như |
Tuyền |
Nữ |
15/01/1995 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - VĂN |
7,4 |
8,6 |
16,50 |
|
16 |
Đỗ Thị |
Vui |
Nữ |
22/01/1989 |
H. Đức Linh, Bình Thuận |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,5 |
6,9 |
14,15 |
|
5. Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Phục hồi Chức năng chính quy lần 2 đợt 1 năm 2020
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 |
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Đỗ Quang |
Đạo |
Nam |
26/08/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,0 |
7,5 |
15,25 |
|
2 |
Bùi Thanh |
Hằng |
Nữ |
11/03/1999 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,7 |
6,8 |
14,75 |
|
3 |
Nguyễn Quang |
Hoa |
Nam |
12/02/2001 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,5 |
8,4 |
16,65 |
|
4 |
Tạ Xuân |
Hoán |
Nam |
08/04/1999 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,1 |
8,0 |
15,35 |
|
5 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
Nữ |
25/09/2002 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
7,6 |
7,9 |
16,25 |
|
6 |
Nguyễn Quang Nhật |
Huy |
Nam |
14/01/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
6,1 |
6,8 |
13,65 |
|
7 |
Trần Xuân |
Lộc |
Nam |
16/08/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
8,1 |
7,7 |
16,05 |
|
8 |
Phạm Quang |
Minh |
Nam |
15/9/2000 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,4 |
8,3 |
16,45 |
|
9 |
Phạm Ngọc |
Minh |
Nam |
29/04/1994 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
6,7 |
6,8 |
13,75 |
|
10 |
Nguyễn Thị Hằng |
Mơ |
Nữ |
08/01/2000 |
H. Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,6 |
7,9 |
16,25 |
|
11 |
Lê Phương Bảo |
Ngân |
Nữ |
13/05/2002 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,6 |
6,6 |
14,95 |
|
12 |
Hoàng Nguyễn Hồng |
Nhi |
Nữ |
13/05/2002 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
1 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,6 |
6,4 |
13,75 |
|
13 |
Lê Thanh |
Phong |
Nam |
26/01/1994 |
Q. Tân Bình, Tp. HCM |
0 |
0 |
3 |
0 |
KHTN - TOÁN |
6,1 |
4,8 |
10,90 |
|
14 |
Phan Thị Hồng |
Phúc |
Nữ |
22/12/1997 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
6,9 |
6,6 |
13,75 |
|
15 |
Xú Mỹ |
Phượng |
Nữ |
20/11/1999 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
8,0 |
7,7 |
15,95 |
|
16 |
Xí Mỹ |
Phượng |
Nữ |
20/11/1999 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
01 |
2 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,4 |
6,5 |
16,15 |
|
17 |
Phạm Võ Minh |
Quân |
Nam |
21/07/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - ANH |
8,2 |
7,0 |
15,45 |
|
18 |
Phạm Quang |
Thông |
Nam |
06/12/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
7,1 |
6,3 |
14,15 |
|
19 |
Nguyễn Quang Minh |
Thông |
Nam |
15/07/2000 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
01 |
2 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,3 |
8,3 |
17,85 |
|
20 |
Nguyễn Quang |
Trường |
Nam |
20/04/1999 |
H. Quỳnh Lưu, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
7,3 |
6,2 |
14,00 |
|
21 |
Lê Quang |
Vũ |
Nam |
10/06/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,3 |
7,6 |
15,15 |
|
6. Danh sách trúng tuyển Cao đẳng Xét nghiệm chính quy lần 2 đợt 1 năm 2020
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 |
Ngành: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Lê Quỳnh |
Anh |
Nữ |
14/10/2002 |
Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
6,5 |
6,7 |
13,45 |
|
2 |
Hồ Triều Thế |
Bảo |
Nam |
19/06/1992 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
6,9 |
8,2 |
15,35 |
|
3 |
Lê Thị Hồng |
Hạnh |
Nữ |
06/01/2000 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
6,3 |
6,6 |
13,65 |
|
4 |
Trần Lê Quỳnh |
Hương |
Nữ |
22/07/2001 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
7,5 |
6,7 |
14,95 |
|
5 |
Nguyễn Thanh |
NGân |
Nữ |
02/01/2002 |
H. Tân Thành, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
KHTN - TOÁN |
8,1 |
8,2 |
16,80 |
|
6 |
Lê Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
12/09/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,7 |
7,4 |
14,85 |
|
7 |
Trần Minh |
Quang |
Nam |
22/11/2002 |
Q. Thủ Đức, Tp. HCM |
0 |
0 |
3 |
0 |
TOÁN-VĂN |
7,8 |
7,9 |
15,70 |
|
8 |
Lê Công Tấn |
Tài |
Nam |
07/10/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,3 |
7,0 |
14,05 |
|
9 |
Nguyễn Tiến |
Thạch |
Nam |
24/01/2000 |
TX Kỳ Anh, Hà Tĩnh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,0 |
6,7 |
13,95 |
|
10 |
Trần Thiên |
Thanh |
Nữ |
12/09/2002 |
H. Cai Lậy, Tiền Giang |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
8,0 |
8,0 |
16,25 |
|
11 |
Hồ Thạch |
Thảo |
Nữ |
18/06/1995 |
TX Bến Cát, Bình Dương |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
6,0 |
7,9 |
14,15 |
|
12 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thảo |
Nữ |
22/04/2000 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
1 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - ANH |
8,0 |
7,4 |
15,65 |
|
13 |
Nguyễn Thùy Mai |
Trinh |
Nữ |
18/02/2000 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
6,2 |
7,1 |
13,55 |
|
14 |
Lương Xuân |
Trường |
Nam |
22/09/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - TOÁN |
7,0 |
7,2 |
14,45 |
|
15 |
Tống Thanh Ái |
Vy |
Nữ |
22/05/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
7,3 |
8,0 |
15,55 |
|
7. Danh sách trúng tuyển Trung cấp Y sĩ lần 1 đợt 1 năm 2020
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 1 - ĐỢT 1 |
Ngành: Y SĨ |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu vực |
Điểm
khu vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Trần Quang |
Anh |
Nam |
20/10/1998 |
H. Kim Sơn, Ninh Bình |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - SINH |
6,4 |
6,5 |
13,40 |
2 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
Nữ |
24/03/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN-VĂN |
7,5 |
8,1 |
16,10 |
3 |
Cao Xuân |
Cường |
Nam |
21/05/2001 |
H. Nông Cống, Thanh Hoá |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN-VĂN |
8,1 |
7,3 |
15,90 |
4 |
Trần Huy |
Đại |
Nam |
12/12/2001 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN - SINH |
6,8 |
6,4 |
13,95 |
5 |
Lê Minh |
Dũng |
Nam |
19/08/1998 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - SINH |
7,8 |
8,1 |
16,40 |
6 |
Hoàng Ánh |
Dương |
Nữ |
27/10/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN - SINH |
7,8 |
7,0 |
15,55 |
7 |
Mai Hoàng Mỹ |
Duyên |
Nữ |
20/07/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
8,1 |
8,1 |
16,95 |
8 |
Trần Thanh |
Hải |
Nữ |
01/01/2002 |
H. Tiền Hải, Thái Bình |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN-VĂN |
7,6 |
7,2 |
15,30 |
9 |
Lê Quang |
Hiếu |
Nam |
27/05/1999 |
H. Ia Grai, Gia Lai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN - SINH |
7,1 |
7,8 |
15,65 |
10 |
Nguyễn Phi Long |
Hổ |
Nam |
10/12/1995 |
H. Tánh Linh, Bình Thuận |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN - SINH |
5,0 |
6,0 |
11,75 |
11 |
Nguyễn Ngọc Lan |
Hương |
Nữ |
02/01/2000 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN - SINH |
7,0 |
6,8 |
14,55 |
12 |
Lê Thị |
Huyền |
Nữ |
09/01/2001 |
TX Hoàng Mai, Nghệ An |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - SINH |
8,5 |
7,1 |
15,85 |
13 |
Phạm Hiền Bảo |
My |
Nữ |
06/10/2002 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
6,8 |
8,1 |
15,15 |
14 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
27/11/2002 |
H. Đất Đỏ, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - SINH |
7,6 |
7,9 |
16,00 |
15 |
Hà Kim |
Nhi |
Nữ |
31/08/2002 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN-VĂN |
8,0 |
7,6 |
16,10 |
16 |
Nguyễn Hoàng |
Phong |
Nam |
31/05/2000 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - SINH |
5,8 |
6,0 |
12,05 |
17 |
Lê Thị |
Tâm |
Nữ |
05/02/2001 |
H. Yên Định, Thanh Hoá |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - SINH |
8,8 |
8,5 |
17,80 |
18 |
Phạm Trung |
Thịnh |
Nam |
07/10/1999 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - SINH |
5,5 |
6,9 |
12,65 |
19 |
Trần Huỳnh Nhã |
Trúc |
Nữ |
26/12/2001 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,5 |
TOÁN - SINH |
5,7 |
7,1 |
13,30 |
20 |
Nguyễn Thành |
Trung |
Nam |
02/08/1999 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
1 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
6,2 |
6,1 |
13,05 |
21 |
Cao Văn |
Tuấn |
Nam |
27/05/2000 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
5,6 |
6,9 |
12,75 |
22 |
Hoàng Anh |
Tuấn |
Nam |
31/08/1999 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - SINH |
7,8 |
6,4 |
14,45 |
23 |
Lâm Thúy |
Vân |
Nữ |
30/05/2001 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
7,2 |
6,3 |
14,25 |