Danh sách trúng tuyển lần 3 gồm:
- Cao đẳng chính quy ngành Điều dưỡng, Dược, KT Phục hồi chức năng, Xét nghiệm lần 3 đợt 2.
- Trung cấp Y sĩ lần 3 đợt 2
- Trung cấp PHCN văn bằng 2 lần 3 đợt 2
- Cao đẳng liên thông VLVH ngành Dược, Điều dưỡng lần 3 - đợt 3
- Cao đẳng ngành Dược Văn bằng 2 cùng ngành và ngoài ngành lần 3- đợt 2
1. NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 |
Ngành: ĐIỀU DƯỠNG |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
Nữ |
20/04/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
8.3 |
8.2 |
16.75 |
|
2 |
Trần Thị Lan |
Anh |
Nữ |
01/02/2002 |
H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.5 |
KHTN - TOÁN |
7.7 |
6.6 |
14.80 |
|
3 |
Lê Thị Hoa |
Đào |
Nữ |
09/04/2002 |
H. Diễn Châu, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0.5 |
VĂN -ANH |
7.4 |
6.7 |
14.60 |
|
4 |
Nguyễn Thị Thanh |
Diệu |
Nữ |
28/07/2002 |
H. Xuyên Mộc, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
8.2 |
8.1 |
17.05 |
|
5 |
Ao Hoàng |
Hà |
Nữ |
22/06/2000 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
VĂN -ANH |
7.5 |
6.6 |
14.35 |
|
6 |
Hoàng Thị Mỹ |
Hậu |
Nữ |
09/02/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - VĂN |
7.1 |
7.1 |
14.95 |
|
7 |
Hoàng Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
24/01/2002 |
H. Quỳnh Lưu, Nghệ An |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
8.2 |
8.5 |
16.95 |
|
8 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
Nữ |
03/01/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - VĂN |
8.2 |
7.9 |
16.85 |
|
9 |
Lê Bảo |
Ngọc |
Nam |
11/08/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - VĂN |
6.7 |
7 |
13.95 |
|
10 |
Đặng Thị Kim |
Nguyên |
Nữ |
04/10/2001 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - ANH |
4.2 |
5.3 |
10.25 |
|
11 |
Nguyễn Phan Quỳnh |
Như |
Nữ |
11/10/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.9 |
7.1 |
15.25 |
|
12 |
Trịnh Thị Ngọc |
Thanh |
Nữ |
18/03/1999 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
8.0 |
8.1 |
16.35 |
|
13 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
12/09/2001 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
VĂN -ANH |
5.8 |
4.7 |
11.25 |
|
14 |
Mai Xuân |
Tùng |
Nam |
19/01/2000 |
H. Cần Giờ, Tp. HCM |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
7.5 |
6.6 |
14.35 |
|
2. NGÀNH DƯỢC
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 |
Ngành: DƯỢC |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Nữ |
09/08/2002 |
TX Dĩ An, Bình Dương |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - VĂN |
8.0 |
7.2 |
15.45 |
|
2 |
Lê Bảo Minh |
Anh |
Nữ |
07/02/1996 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN- TOÁN |
7.8 |
8.3 |
16.85 |
|
3 |
Trần Thị |
Bé |
Nữ |
15/06/1998 |
H. M'Đrắk, Đắk Lắk |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - VĂN |
6.1 |
6.6 |
13.45 |
|
4 |
Trần Phúc |
Dũng |
Nam |
17/06/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
8.1 |
8.9 |
17.25 |
|
5 |
Ao Hoàng |
Hà |
Nữ |
22/06/20000 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
VĂN - ANH |
7.5 |
6.6 |
14.35 |
|
6 |
Trần Trung |
Hiếu |
Nam |
24/09/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - VĂN |
7.4 |
7.25 |
15.40 |
|
7 |
Lê Minh |
Huy |
Nam |
18/4/1997 |
H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN- TOÁN |
5.8 |
6.7 |
13.00 |
|
8 |
Phạm Mai Ngọc |
Linh |
Nữ |
26/02/2000 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
6.9 |
7.1 |
14.25 |
|
9 |
Nguyễn Thùy |
Linh |
Nữ |
26/3/1990 |
Tp Vũng Tàu, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN- VĂN |
6.6 |
6.5 |
13.60 |
|
10 |
Nguyễn Thị |
Loan |
Nữ |
08/11/1999 |
H. Krông Pắc, Đắk Lắk |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - VĂN |
8.2 |
7.4 |
16.35 |
|
11 |
Phan Ly |
Ly |
Nữ |
08/11/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.3 |
7.7 |
15.25 |
|
12 |
Hồ Thụy Tuyết |
Ngân |
Nữ |
17/08/1999 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN- TOÁN |
8.4 |
8.3 |
17.20 |
|
13 |
Lê Thị Hồng |
Ngọc |
Nữ |
11/04/2001 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN-ANH |
7.0 |
6.4 |
13.65 |
|
14 |
Nguyễn Trần Như |
Ngọc |
Nữ |
14/12/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
9.0 |
8.5 |
18.25 |
|
15 |
Phạm Hoàng |
Sang |
Nam |
17/04/2001 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.9 |
7.9 |
16.05 |
|
16 |
Đinh Thị |
Thu |
Nữ |
01/02/1986 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN- VĂN |
4.8 |
6.5 |
12.05 |
|
17 |
Vũ Thị Kim |
Thu |
Nữ |
04/12/1996 |
H. Long Điền, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN- TOÁN |
5.1 |
4.9 |
10.50 |
|
18 |
Trần Thị Thanh |
Thư |
Nữ |
20/4/2002 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-ANH |
6.9 |
9 |
16.65 |
|
19 |
Trần Dương Bảo |
Trân |
Nữ |
22/10/1999 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
VĂN-KHTN |
8.1 |
7.3 |
15.65 |
|
20 |
Nguyễn văn |
Triệu |
Nam |
28/03/1983 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
6.5 |
7.3 |
14.05 |
|
21 |
Liên Quốc |
Trung |
Nam |
17/01/2000 |
H. Đất Đỏ, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN- TOÁN |
6.8 |
6.5 |
13.80 |
|
22 |
Vũ Văn Huy |
Trường |
Nam |
01/01/2000 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
8.0 |
7.8 |
16.05 |
|
23 |
Nguyễn Đoàn Đoan |
Vy |
Nữ |
08/11/1999 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - VĂN |
5.7 |
6.1 |
12.55 |
|
3. NGÀNH KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 |
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Danh Lê Phương |
Dung |
Nữ |
26/07/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
8 |
7.1 |
15.35 |
|
2 |
Nguyễn Hồ Khánh |
Duy |
Nam |
17/02/1999 |
H. Nhơn Trạch, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
KHTN - ANH |
6 |
5.9 |
12.40 |
|
3 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
Nam |
06/11/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
6.6 |
7.4 |
14.75 |
|
4 |
Nguyễn Đăng Hải |
Lục |
Nam |
27/03/2002 |
H. Chư Pưh, Gia Lai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
6.9 |
8.4 |
16.05 |
|
5 |
Thạch Trần Thúy |
Như |
Nữ |
01/09/2002 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
7.5 |
8.8 |
17.05 |
|
6 |
Lê Thị Quỳnh |
Như |
Nữ |
09/05/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
8 |
7.5 |
15.75 |
|
7 |
Nguyễn Thị Hà |
Thanh |
Nữ |
03/12/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
9 |
8.4 |
18.15 |
|
4. NGÀNH KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 |
Ngành: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Phạm Hoàng |
Sang |
Nam |
17/04/2001 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.9 |
7.9 |
16.05 |
|
5. NGÀNH ĐIỂU DƯỠNG CĐ LT VLVH:
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 3 |
NGÀNH: ĐIỀU DƯỠNG |
HỆ: CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu vực |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Trần Thị Xuân |
Liễu |
Nữ |
11/07/1988 |
H. Đăk Mil, Đăk Nông |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
7.5 |
8.5 |
16.75 |
|
2 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
12/01/1981 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
8 |
7 |
15.25 |
|
6. NGÀNH DƯỢC CĐ LT VLVH
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 3 |
NGÀNH: DƯỢC |
HỆ: CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu vực |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Kiều Thị |
Hoa |
Nữ |
29/8/1986 |
Tp Bà Rịa, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
9.4 |
9.2 |
18.85 |
|
2 |
Vũ Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
09/08/1982 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
8 |
7.5 |
16.00 |
|
3 |
Trần Thị |
Quyên |
Nữ |
17/6/1995 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
6.5 |
4.5 |
11.75 |
|
4 |
Trần Thị |
Vân |
Nữ |
01/10/1996 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
5.0 |
6.0 |
11.75 |
|
5 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
28/09/1978 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
5 |
5.5 |
10.75 |
|
7. NGÀNH DƯỢC VĂN BẰNG 2 - CÙNG NGÀNH
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 |
NGÀNH: DƯỢC VĂN BẰNG 2 - CÙNG NGÀNH |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu vực |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Lý
thuyết
(1) |
Thực
hành
(2) |
Tổng Điểm
(1) + (2) |
1 |
Huỳnh Thị Kiều |
Phương |
Nữ |
04/08/1988 |
H. Nhơn Trạch, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0.5 |
7.8 |
7.7 |
15.5 |
16.00 |
|
2 |
Trương Công |
Quốc |
Nam |
09/09/1982 |
TX Tân Uyên, Bình Dương |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
7.0 |
7.0 |
14.0 |
14.25 |
|
8. NGÀNH DƯỢC NGOÀI NGÀNH
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 |
Ngành: DƯỢC - NGOÀI NGÀNH |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Ninh Hồng |
Hòa |
Nam |
08/07/1988 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
01 |
2 |
1 |
0.75 |
KHTN - TOÁN |
7 |
7.3 |
17.05 |
|
2 |
Lê Thị |
Cúc |
Nữ |
01/11/1996 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - ANH |
7.3 |
7.4 |
14.95 |
|
3 |
Bùi Thị Ánh |
Nguyệt |
Nữ |
21/03/1993 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - VĂN |
8.3 |
5.8 |
14.35 |
|
4 |
Nguyễn Văn |
Triệu |
Nam |
28/03/1983 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
6.5 |
7.3 |
14.05 |
|
5 |
Đặng Hoàng Gia |
Anh |
Nữ |
06/12/1990 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - TOÁN |
7.1 |
6.3 |
13.65 |
|
6 |
Phạm Thị Bích |
Phương |
Nữ |
22/08/1990 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
KHTN - ANH |
6 |
6.8 |
13.05 |
|
9. NGÀNH Y SĨ
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 2 |
Ngành: Y SĨ |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Lữ Hoàng Minh |
Huy |
Nam |
15/04/2002 |
H. Đạ Huoai, Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN-VĂN |
7.4 |
5.75 |
13.90 |
|
2 |
Bùi Thái |
Lượng |
Nam |
05/05/2002 |
H. Diễn Châu, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - SINH |
7.6 |
7.9 |
16.00 |
|
3 |
Nguyễn Thanh |
Minh |
Nam |
19/11/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - SINH |
6.8 |
6.7 |
13.75 |
|
4 |
Nguyễn Văn |
Thương |
Nam |
23/06/2002 |
H. Nghĩa Hành, Quảng Ngãi |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - SINH |
7.3 |
6.8 |
14.85 |
|
5 |
Vũ Minh |
Tiến |
Nam |
26/01/1999 |
H. Lâm Hà, Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
TOÁN - SINH |
6.9 |
7.4 |
15.05 |
|
6 |
Hà Minh |
Trí |
Nam |
14/07/1991 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0.25 |
TOÁN - SINH |
5.6 |
7.1 |
12.95 |
|
7 |
Phạm Văn Quốc |
Vượng |
Nam |
13/01/2002 |
H. Diễn Châu, Nghệ An |
0 |
0 |
2NT |
0.50 |
TOÁN - SINH |
6.7 |
7.7 |
14.90 |
|
10. NGÀNH KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY VĂN BẰNG 2,
NĂM 2020 - ĐỢT 2 |
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm
xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Nguyễn Thị Huỳnh |
Như |
Nữ |
30/07/1997 |
H. Tánh Linh, Bình Thuận |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
Lý thuyết - Thực hành |
6 |
6.5 |
13.25 |
|
2 |
Lê Thị |
Tuyết |
Nữ |
18/05/1991 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0.75 |
Lý thuyết - Thực hành |
5 |
7.3 |
13.05 |
|