1. NGÀNH CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG CHÍNH QUY
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 1 |
Ngành: ĐIỀU DƯỠNG |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Trần Vân |
Anh |
Nữ |
24/10/2002 |
H. Cam Lộ, Quảng Trị |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
6,3 |
7,9 |
14,70 |
|
2 |
Võ Thị Quỳnh |
Giang |
Nữ |
19/01/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
8,2 |
7,9 |
16,85 |
|
3 |
Ngô Ngọc |
Hà |
Nữ |
20/07/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
6,9 |
6,5 |
14,15 |
|
4 |
Nguyễn Đăng |
Hưng |
Nam |
27/02/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
7,7 |
6,5 |
14,45 |
|
5 |
Phan Thị |
Huyền |
Nữ |
14/04/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN - ANH |
7,2 |
7,3 |
15,25 |
|
6 |
Bùi Thị Mỹ |
Linh |
Nữ |
10/03/2002 |
H. Di Linh, Lâm Đồng |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
6,8 |
6,9 |
14,45 |
|
7 |
Ngô Tuấn |
Nghĩa |
Nam |
18/03/2001 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
6,9 |
6 |
13,65 |
|
8 |
Nguyễn Lê Thảo |
Nguyên |
Nữ |
19/11/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
7,5 |
7,3 |
15,55 |
|
9 |
Nguyễn Vũ Uyển |
Nhi |
Nữ |
17/07/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - ANH |
7,2 |
7,7 |
15,15 |
|
10 |
Ngô Phước |
Thọ |
Nam |
29/07/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - ANH |
7,9 |
7,3 |
15,70 |
|
11 |
Lê Nguyễn |
Tuyền |
Nữ |
20/08/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - VĂN |
7,7 |
7,1 |
15,30 |
|
12 |
Vũ Thị Thanh |
Xuân |
Nữ |
14/10/2001 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN-VĂN |
7,4 |
7,9 |
15,55 |
|
2. NGÀNH CAO ĐẲNG DƯỢC CHÍNH QUY
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 1 |
Ngành: DƯỢC |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Nguyễn Phúc Bình |
An |
Nữ |
15/09/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
|
2NT |
0,50 |
KHTN - VĂN |
7,7 |
8,1 |
16,30 |
|
2 |
Nguyễn Vũ Kiều |
Anh |
Nữ |
08/04/2002 |
H. Nghĩa Hưng, Nam Định |
0 |
|
2NT |
0,50 |
TOÁN - VĂN |
8,5 |
8,2 |
17,20 |
|
3 |
Ngô Thị Lan |
Anh |
Nữ |
15/12/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
|
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,9 |
6,8 |
14,45 |
|
4 |
Phan Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
10/04/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
|
2NT |
0,50 |
KHTN - ANH |
8,1 |
8,0 |
16,60 |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Đào |
Nữ |
25/11/2002 |
H. Nhơn Trạch, Đồng Nai |
0 |
|
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
7,0 |
7,3 |
14,80 |
|
6 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
Nam |
22/12/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
|
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,7 |
7,8 |
15,25 |
|
7 |
Nguyễn Kim |
Duyên |
Nữ |
17/6/2001 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
|
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
7,0 |
8,2 |
15,70 |
|
8 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Hương |
Nữ |
15/05/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
|
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,5 |
6,0 |
13,75 |
|
9 |
Hà Gia |
Huy |
Nam |
03/04/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
|
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
6,3 |
5,9 |
12,95 |
|
10 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Linh |
Nữ |
03/10/2002 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
0 |
|
1 |
0,75 |
VĂN - ANH |
5,7 |
5,7 |
12,15 |
|
11 |
Trương Thị Uyển |
Nhi |
Nữ |
01/01/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
|
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,4 |
7,8 |
15,95 |
|
12 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
23/02/2002 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
|
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,8 |
7,8 |
16,35 |
|
13 |
Nguyễn Huỳnh La |
Phong |
Nam |
02/12/2002 |
H. Châu Phú, An Giang |
0 |
|
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
8,5 |
8,1 |
16,85 |
|
14 |
Đoàn Thị |
Phương |
Nữ |
20/12/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
8,5 |
7,8 |
16,80 |
|
15 |
Cung Thị |
Phương |
Nữ |
16/02/2002 |
H. Yên Thành, Nghệ An |
0 |
|
1 |
0,75 |
TOÁN - VĂN |
7,2 |
7,1 |
15,05 |
|
16 |
Nguyễn Thị Hồng |
Quyền |
Nữ |
20/03/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
|
2 |
0,25 |
TOÁN - VĂN |
7,6 |
7,6 |
15,45 |
|
17 |
Nguyễn Dương Thị |
Tâm |
Nữ |
15/04/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
|
2NT |
0,50 |
KHTN - ANH |
6,8 |
7,9 |
15,20 |
|
18 |
Nguyễn Tấn |
Thịnh |
Nam |
27/7/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
|
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,2 |
7,1 |
15,05 |
|
19 |
Tô Thị Hoài |
Thương |
Nữ |
27/04/2001 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
5,3 |
6,2 |
12,25 |
|
20 |
Lê Thị |
Thủy |
Nữ |
04/02/2002 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
|
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,2 |
7,1 |
14,55 |
|
21 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
08/01/2002 |
H. Đức Linh, Bình Thuận |
0 |
|
2NT |
0,50 |
TOÁN - VĂN |
7,6 |
7,4 |
15,50 |
|
22 |
Đoàn Lê Bảo |
Trâm |
Nữ |
24/08/2002 |
H. Xuyên Mộc, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
|
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
7,5 |
7,3 |
15,30 |
|
23 |
Hồ Thị Thanh |
Trâm |
Nữ |
17/02/2001 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
|
2 |
0,25 |
TOÁN - VĂN |
8,0 |
5,9 |
14,15 |
|
24 |
Lê Thị |
Trang |
Nữ |
18/6/2002 |
H. Lâm Hà, Lâm Đồng |
0 |
|
1 |
0,75 |
TOÁN - VĂN |
6,9 |
7,1 |
14,75 |
|
25 |
Phan Thanh |
Trị |
Nam |
03/09/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
|
2NT |
0,50 |
KHTN - VĂN |
6,8 |
6,0 |
13,30 |
|
26 |
Nguyễn Hoài Mộng |
Trinh |
Nữ |
13/4/2002 |
H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu |
0 |
|
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,8 |
6,3 |
14,35 |
|
27 |
Ngô Hoàng Thanh |
Trúc |
Nữ |
19/8/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
|
2 |
0,25 |
KHTN - ANH |
7,8 |
7,1 |
15,15 |
|
28 |
Võ Thị Bích |
Tuyết |
Nữ |
16/11/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
0 |
|
1 |
0,75 |
TOÁN - VĂN |
7,9 |
7,1 |
15,75 |
|
29 |
Đỗ Nhật |
Vũ |
Nam |
25/02/2002 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
0 |
|
2NT |
0,50 |
KHTN - TOÁN |
6,4 |
7,3 |
14,20 |
|
3. NGÀNH CAO ĐẲNG DƯỢC LIÊN THÔNG VLVH
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 2 |
NGÀNH: DƯỢC |
HỆ: CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Giới
tính |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu vực |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Nguyễn Thị Thúy |
An |
Nữ |
26/01/1993 |
H. Bến Cầu, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
8,5 |
7 |
16,00 |
|
2 |
Nguyễn Thị Trúc |
Đào |
Nữ |
22/12/1997 |
H. Trảng Bàng, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
6 |
7,5 |
14,00 |
|
3 |
Đỗ Thị Kim |
Dung |
Nữ |
04/10/1991 |
H. Long Thành, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
|
6,8 |
7,30 |
|
4 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
18/04/1991 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
6 |
8,5 |
15,00 |
|
5 |
Vương Thị Duyên |
Hậu |
Nữ |
22/9/1983 |
H. Tân Biên, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
8 |
9 |
17,50 |
|
6 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hương |
Nữ |
12/9/1985 |
H. Châu Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
9 |
9 |
18,50 |
|
7 |
Trần Thị Thu |
Hương |
Nữ |
12/5/1974 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
|
7 |
7,25 |
|
8 |
Trịnh Thị |
Huyền |
Nữ |
23/7/1985 |
H. Tân Biên, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
5 |
5,5 |
11,00 |
|
9 |
Lê Thị Thu |
Kiều |
Nữ |
03/10/1983 |
H. Dương Minh Châu, Tây Ninh |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
6,5 |
8 |
15,25 |
|
10 |
Lương Thị Phương |
Lan |
Nữ |
05/02/1998 |
H. Tân Biên, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
8,5 |
9 |
18,00 |
|
11 |
Nguyễn Ngọc |
Lan |
Nữ |
20/10/1994 |
H. Trảng Bàng, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
5 |
6,5 |
12,00 |
|
12 |
Đoàn Thị Ngọc |
Lẹ |
Nữ |
23/12/1990 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
07 |
1 |
2NT |
0,50 |
9 |
9 |
19,50 |
|
13 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
17/4/1999 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
9 |
8,5 |
17,75 |
|
14 |
Phạm Thị Cẩm |
Linh |
Nữ |
12/9/1995 |
H. Hòa Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
6,5 |
6,3 |
13,30 |
|
15 |
Lê Kim |
Lưu |
Nữ |
30/01/1988 |
H. Hòa Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
8,5 |
9 |
18,00 |
|
16 |
Lê Thị |
Lũy |
Nữ |
19/10/1989 |
H. Dương Minh Châu, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
7,5 |
8,8 |
16,80 |
|
17 |
Võ Huỳnh Thủy |
Ngân |
Nữ |
29/01/1998 |
H. Hòa Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
9,5 |
9 |
19,00 |
|
18 |
Phạm Tuyết |
Ngân |
Nữ |
24/6/1988 |
H. Hòa Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
5 |
8,1 |
13,60 |
|
19 |
Nguyễn Thi Bích |
Ngọc |
Nữ |
22/01/1990 |
H. Tân Biên, Tây Ninh |
07 |
1 |
2NT |
0,50 |
7 |
8 |
16,50 |
|
20 |
Phạm Dư |
Ngọc |
Nam |
21/4/1994 |
H. Dương Minh Châu, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
5,5 |
9 |
15,00 |
|
21 |
Đặng Thị Yến |
Nhi |
Nữ |
11/5/1986 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
4,5 |
7 |
12,25 |
|
22 |
Nguyễn Ngọc |
Phối |
Nữ |
03/4/1982 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
6 |
9,5 |
15,75 |
|
23 |
Trần Thị Hồng |
Phúc |
Nữ |
11/5/1994 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
5,5 |
6 |
12,25 |
|
24 |
Lê Nguyễn Trúc |
Phương |
Nữ |
01/04/1988 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
8 |
7,8 |
16,05 |
|
25 |
Trần Thị |
Quế |
Nữ |
20/12/1989 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
7 |
8,3 |
15,55 |
|
26 |
Đặng Thị |
Rép |
Nữ |
03/8/1997 |
H. Bến Cầu, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
9 |
8,5 |
18,00 |
|
27 |
Đỗ Thị Thu |
Sang |
Nữ |
19/10/1989 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
6 |
6,3 |
12,55 |
|
28 |
Ngô Kim |
Suyến |
Nữ |
07/02/1979 |
H. Gò Dầu, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
7 |
9 |
16,50 |
|
29 |
Lâm Hoàng |
Tâm |
Nam |
02/11/1980 |
H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai |
01 |
2 |
2 |
0,25 |
5 |
4 |
11,25 |
|
30 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
04/11/1998 |
H. Châu Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
9 |
9,5 |
19,00 |
|
31 |
Nguyễn Kim |
Thơm |
Nữ |
26/4/1989 |
H. Gò Dầu, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
7 |
8 |
15,25 |
|
32 |
Phạm Thị |
Thơm |
Nữ |
1986 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
6 |
7,2 |
13,70 |
|
33 |
Lê Thị Ngọc |
Thu |
Nữ |
01/11/1994 |
H. Tân Châu, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
9,5 |
8,5 |
18,50 |
|
34 |
Võ Thi Mai |
Thương |
Nữ |
07/12/1998 |
H. Tân Châu, Tây Ninh |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
9,5 |
10 |
20,25 |
|
35 |
Lê Thị Diễm |
Thúy |
Nữ |
10/5/1989 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
6,5 |
8 |
14,75 |
|
36 |
Lữ Thị Ngọc |
Trâm |
Nữ |
29/7/1995 |
Tp Tây Ninh, Tây Ninh |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
9,5 |
9,5 |
19,25 |
|
37 |
Lê Thị Thu |
Trang |
Nữ |
22/6/1992 |
H. Bến Cầu, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
8,5 |
8 |
17,00 |
|
38 |
Võ Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
31/5/1986 |
H. Hòa Thành, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
5,5 |
8,5 |
14,50 |
|
39 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
20/10/1995 |
H. Trảng Bàng, Tây Ninh |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
6,5 |
7 |
14,00 |
|
40 |
Huỳnh Cẩm |
Yến |
Nữ |
15/02/1990 |
H. Tân Biên, Tây Ninh |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
7 |
8,2 |
15,95 |
|
4. NGÀNH CAO ĐẲNG PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 1 |
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Võ Thanh Thúy |
Hường |
Nữ |
23/11/2002 |
H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
|
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-ANH |
6,5 |
6,5 |
13,75 |
|
2 |
Nguyễn Thành |
Lộc |
Nam |
30/04/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,2 |
6,2 |
14,15 |
|
3 |
Đỗ Trần Thảo |
Nguyên |
Nữ |
09/11/2002 |
H. Nhơn Trạch, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN-VĂN |
6,5 |
6,5 |
13,50 |
|
4 |
Nguyễn Đức |
Thuận |
Nam |
01/03/2002 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN - ANH |
7,2 |
6,9 |
14,60 |
|
5 |
Trần Thị |
Thúy |
Nữ |
08/11/1998 |
H. Quỳnh Lưu, Nghệ An |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
8,2 |
7,6 |
16,55 |
|
6 |
Phạm Minh |
Tú |
Nam |
14/01/2002 |
H. Tân Phú, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
TOÁN - ANH |
6,5 |
6,9 |
13,90 |
|
7 |
Cao Văn |
Tuấn |
Nam |
27/05/2000 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,7 |
7,8 |
15,75 |
|
5. NGÀNH CAO ĐẲNG KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 1 |
Ngành: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC |
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2 |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu
tiên |
Điểm
ưu
tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu
vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Ghi
chú |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
Nữ |
22/02/2002 |
H. Trảng Bom, Đồng Nai |
0 |
0 |
2NT |
0,50 |
KHTN - VĂN |
7,3 |
7,2 |
15,00 |
|
2 |
Hoàng Quốc |
Cường |
Nữ |
03/12/2002 |
H. Krông Nô, Đăk Nông |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
5,8 |
4,8 |
11,35 |
|
3 |
Hoàng Thị |
Hồng |
Nữ |
28/9/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
KHTN - VĂN |
7,6 |
7,6 |
15,45 |
|
4 |
Hoàng Trần Huyền |
Hương |
Nữ |
08/05/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - ANH |
7,8 |
7,3 |
15,85 |
|
5 |
Vũ Tuấn |
Kiệt |
Nam |
27/07/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - VĂN |
7,4 |
7,0 |
15,15 |
|
6 |
Đỗ Hồng |
Phương |
Nữ |
16/11/2001 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - ANH |
6,4 |
7,6 |
14,25 |
|
7 |
Lưu Tĩnh |
Thức |
Nam |
21/4/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
KHTN - TOÁN |
7,1 |
7,0 |
14,85 |
|
6. NGÀNH TRUNG CẤP Y SĨ
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1 |
Ngành: Y SĨ |
STT |
Họ và tên |
Giới
tính |
Ngày sinh |
Hộ khẩu |
Đối tượng
ưu tiên |
Điểm
ưu tiên |
Khu
vực |
Điểm
khu vực |
Tổ hợp
xét tuyển |
Điểm xét tuyển |
Tổng
điểm |
Môn 1 |
Môn 2 |
1 |
Huỳnh Văn Ngọc |
Ẩn |
Nam |
26/04/2002 |
TX Long Khánh, Đồng Nai |
|
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - SINH |
7,6 |
7,5 |
15,35 |
2 |
Lý Nhật |
Ánh |
Nữ |
14/12/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
01 |
2 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
5,3 |
5,9 |
13,95 |
3 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
Nam |
13/10/2002 |
H. Định Quán, Đồng Nai |
0 |
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN-VĂN |
6 |
5,6 |
13,85 |
4 |
Trương Công |
Minh |
Nam |
04/03/1998 |
H. Thống Nhất, Đồng Nai |
|
0 |
1 |
0,75 |
TOÁN - SINH |
5,3 |
7,2 |
13,25 |
5 |
Đào Hoàng Linh |
Tâm |
Nam |
27/10/2002 |
Tp Biên Hòa, Đồng Nai |
|
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - SINH |
9,3 |
9,5 |
19,05 |
6 |
Đoàn Thị Thu |
Thúy |
Nữ |
04/04/2002 |
H. Xuân Lộc, Đồng Nai |
0 |
0 |
2 |
0,25 |
TOÁN - SINH |
6,1 |
7,5 |
13,85 |