Kết quả tuyển sinh

DS trúng tuyển ngành CĐ Điều dưỡng, Dược, PHCN, Xét Nghiệm lần 3 đợt 1, Dược VLVH và Trung cấp Y sĩ lần 2 đợt 2 năm 2020

05 Tháng Chín 2020 09:26 SA

1. NGÀNH CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG CHÍNH QUY

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 1
Ngành: ĐIỀU DƯỠNG
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Trần Vân  Anh Nữ 24/10/2002 H. Cam Lộ, Quảng Trị 0 0 2NT 0,50 KHTN - TOÁN 6,3 7,9 14,70  
2 Võ Thị Quỳnh Giang Nữ 19/01/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 8,2 7,9 16,85  
3 Ngô Ngọc Nữ 20/07/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 6,9 6,5 14,15  
4 Nguyễn Đăng  Hưng Nam 27/02/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - ANH 7,7 6,5 14,45  
5 Phan Thị  Huyền Nữ 14/04/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN - ANH 7,2 7,3 15,25  
6 Bùi Thị Mỹ  Linh Nữ 10/03/2002 H. Di Linh, Lâm Đồng 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 6,8 6,9 14,45  
7 Ngô Tuấn  Nghĩa Nam 18/03/2001 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 6,9 6 13,65  
8 Nguyễn Lê Thảo  Nguyên Nữ 19/11/2002 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 7,5 7,3 15,55  
9 Nguyễn Vũ Uyển  Nhi Nữ 17/07/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - ANH 7,2 7,7 15,15  
10 Ngô Phước Thọ Nam 29/07/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 KHTN - ANH 7,9 7,3 15,70  
11 Lê Nguyễn  Tuyền Nữ 20/08/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 KHTN - VĂN 7,7 7,1 15,30  
12 Vũ Thị Thanh Xuân Nữ 14/10/2001 H. Thống Nhất, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN-VĂN 7,4 7,9 15,55  

2. NGÀNH CAO ĐẲNG DƯỢC CHÍNH QUY

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 1
Ngành: DƯỢC
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Nguyễn Phúc Bình An Nữ 15/09/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0   2NT 0,50 KHTN - VĂN 7,7 8,1 16,30  
2 Nguyễn Vũ Kiều  Anh Nữ 08/04/2002 H. Nghĩa Hưng, Nam Định 0   2NT 0,50 TOÁN - VĂN 8,5 8,2 17,20  
3 Ngô Thị Lan  Anh Nữ 15/12/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0   1 0,75 KHTN - TOÁN 6,9 6,8 14,45  
4 Phan Thị Ngọc Ánh Nữ 10/04/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0   2NT 0,50 KHTN - ANH 8,1 8,0 16,60  
5 Nguyễn Thị Thu  Đào Nữ 25/11/2002 H. Nhơn Trạch, Đồng Nai 0   2NT 0,50 KHTN - TOÁN 7,0 7,3 14,80  
6 Nguyễn Tiến  Đạt Nam 22/12/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0   1 0,75 KHTN - TOÁN 6,7 7,8 15,25  
7 Nguyễn Kim  Duyên Nữ 17/6/2001 H. Thống Nhất, Đồng Nai 0   2NT 0,50 KHTN - TOÁN 7,0 8,2 15,70  
8 Nguyễn Thị Quỳnh  Hương Nữ 15/05/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0   2 0,25 KHTN - VĂN 7,5 6,0 13,75  
9 Hà Gia  Huy Nam 03/04/2002 H. Định Quán, Đồng Nai 0   1 0,75 KHTN - TOÁN 6,3 5,9 12,95  
10 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 03/10/2002 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 0   1 0,75 VĂN - ANH 5,7 5,7 12,15  
11 Trương Thị Uyển Nhi Nữ 01/01/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0   1 0,75 KHTN - TOÁN 7,4 7,8 15,95  
12 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ 23/02/2002 H. Tân Phú, Đồng Nai 0   1 0,75 KHTN - TOÁN 7,8 7,8 16,35  
13 Nguyễn Huỳnh La Phong Nam 02/12/2002 H. Châu Phú, An Giang 0   2 0,25 TOÁN - ANH 8,5 8,1 16,85  
14 Đoàn Thị  Phương Nữ 20/12/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 KHTN - TOÁN 8,5 7,8 16,80  
15 Cung Thị  Phương Nữ 16/02/2002 H. Yên Thành, Nghệ An 0   1 0,75 TOÁN - VĂN 7,2 7,1 15,05  
16 Nguyễn Thị Hồng Quyền Nữ 20/03/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0   2 0,25 TOÁN - VĂN 7,6 7,6 15,45  
17 Nguyễn Dương Thị  Tâm Nữ 15/04/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0   2NT 0,50 KHTN - ANH 6,8 7,9 15,20  
18 Nguyễn Tấn Thịnh Nam 27/7/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0   1 0,75 KHTN - TOÁN 7,2 7,1 15,05  
19 Tô Thị Hoài Thương Nữ 27/04/2001 H. Thống Nhất, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 5,3 6,2 12,25  
20 Lê Thị  Thủy Nữ 04/02/2002 H. Long Thành, Đồng Nai 0   2 0,25 KHTN - VĂN 7,2 7,1 14,55  
21 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 08/01/2002 H. Đức Linh, Bình Thuận 0   2NT 0,50 TOÁN - VĂN 7,6 7,4 15,50  
22 Đoàn Lê Bảo  Trâm Nữ 24/08/2002 H. Xuyên Mộc, B.Rịa-V.Tàu 0   2NT 0,50 KHTN - TOÁN 7,5 7,3 15,30  
23 Hồ Thị Thanh Trâm Nữ 17/02/2001 TX Long Khánh, Đồng Nai 0   2 0,25 TOÁN - VĂN 8,0 5,9 14,15  
24 Lê Thị  Trang Nữ 18/6/2002 H. Lâm Hà, Lâm Đồng 0   1 0,75 TOÁN - VĂN 6,9 7,1 14,75  
25 Phan Thanh Trị Nam 03/09/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0   2NT 0,50 KHTN - VĂN 6,8 6,0 13,30  
26 Nguyễn Hoài Mộng Trinh Nữ 13/4/2002 H. Châu Đức, B.Rịa-V.Tàu 0   2 0,25 KHTN - VĂN 7,8 6,3 14,35  
27 Ngô Hoàng Thanh Trúc Nữ 19/8/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0   2 0,25 KHTN - ANH 7,8 7,1 15,15  
28 Võ Thị Bích Tuyết Nữ 16/11/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai 0   1 0,75 TOÁN - VĂN 7,9 7,1 15,75  
29 Đỗ Nhật Nam 25/02/2002 H. Thống Nhất, Đồng Nai 0   2NT 0,50 KHTN - TOÁN 6,4 7,3 14,20  

3.  NGÀNH CAO ĐẲNG DƯỢC LIÊN THÔNG VLVH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 2
NGÀNH: DƯỢC
HỆ: CAO ĐẲNG LIÊN THÔNG VỪA LÀM VỪA HỌC
STT Họ và tên Giới
tính
Giới
tính
Hộ khẩu Đối tượng
ưu tiên
Điểm
ưu tiên
Khu
vực
Điểm
khu vực
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Nguyễn Thị Thúy An Nữ 26/01/1993 H. Bến Cầu, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 8,5 7 16,00  
2 Nguyễn Thị Trúc  Đào Nữ 22/12/1997 H. Trảng Bàng, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 6 7,5 14,00  
3 Đỗ Thị Kim  Dung Nữ 04/10/1991 H. Long Thành, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50   6,8 7,30  
4 Nguyễn Thị Thùy  Dương Nữ 18/04/1991 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 6 8,5 15,00  
5 Vương Thị Duyên Hậu Nữ 22/9/1983 H. Tân Biên, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 8 9 17,50  
6 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 12/9/1985 H. Châu Thành, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 9 9 18,50  
7 Trần Thị Thu  Hương Nữ 12/5/1974 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2 0,25   7 7,25  
8 Trịnh Thị  Huyền Nữ 23/7/1985 H. Tân Biên, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 5 5,5 11,00  
9 Lê Thị Thu  Kiều Nữ 03/10/1983 H. Dương Minh Châu, Tây Ninh 0 0 1 0,75 6,5 8 15,25  
10 Lương Thị Phương Lan Nữ 05/02/1998 H. Tân Biên, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 8,5 9 18,00  
11 Nguyễn Ngọc  Lan Nữ 20/10/1994 H. Trảng Bàng, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 5 6,5 12,00  
12 Đoàn Thị Ngọc Lẹ Nữ 23/12/1990 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 07 1 2NT 0,50 9 9 19,50  
13 Nguyễn Thị Thùy  Linh Nữ 17/4/1999 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2 0,25 9 8,5 17,75  
14 Phạm Thị Cẩm Linh Nữ 12/9/1995 H. Hòa Thành, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 6,5 6,3 13,30  
15 Lê Kim Lưu Nữ 30/01/1988 H. Hòa Thành, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 8,5 9 18,00  
16 Lê Thị Lũy Nữ 19/10/1989 H. Dương Minh Châu, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 7,5 8,8 16,80  
17 Võ Huỳnh Thủy Ngân Nữ 29/01/1998 H. Hòa Thành, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 9,5 9 19,00  
18 Phạm Tuyết  Ngân Nữ 24/6/1988 H. Hòa Thành, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 5 8,1 13,60  
19 Nguyễn Thi Bích Ngọc Nữ 22/01/1990 H. Tân Biên, Tây Ninh 07 1 2NT 0,50 7 8 16,50  
20 Phạm Dư Ngọc Nam 21/4/1994 H. Dương Minh Châu, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 5,5 9 15,00  
21 Đặng Thị Yến Nhi Nữ 11/5/1986 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 1 0,75 4,5 7 12,25  
22 Nguyễn Ngọc  Phối Nữ 03/4/1982 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2 0,25 6 9,5 15,75  
23 Trần Thị Hồng  Phúc Nữ 11/5/1994 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 5,5 6 12,25  
24 Lê Nguyễn Trúc Phương Nữ 01/04/1988 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2 0,25 8 7,8 16,05  
25 Trần Thị  Quế Nữ 20/12/1989 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2 0,25 7 8,3 15,55  
26 Đặng Thị  Rép Nữ 03/8/1997 H. Bến Cầu, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 9 8,5 18,00  
27 Đỗ Thị Thu  Sang Nữ 19/10/1989 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2 0,25 6 6,3 12,55  
28 Ngô Kim Suyến Nữ 07/02/1979 H. Gò Dầu, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 7 9 16,50  
29 Lâm Hoàng Tâm Nam 02/11/1980 H. Vĩnh Cửu, Đồng Nai 01 2 2 0,25 5 4 11,25  
30 Nguyễn Thị Phương  Thảo Nữ 04/11/1998 H. Châu Thành, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 9 9,5 19,00  
31 Nguyễn Kim  Thơm Nữ 26/4/1989 H. Gò Dầu, Tây Ninh 0 0 2 0,25 7 8 15,25  
32 Phạm Thị  Thơm Nữ 1986 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 6 7,2 13,70  
33 Lê Thị Ngọc Thu Nữ 01/11/1994 H. Tân Châu, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 9,5 8,5 18,50  
34 Võ Thi Mai  Thương Nữ 07/12/1998 H. Tân Châu, Tây Ninh 0 0 1 0,75 9,5 10 20,25  
35 Lê Thị Diễm  Thúy Nữ 10/5/1989 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2 0,25 6,5 8 14,75  
36 Lữ Thị Ngọc Trâm Nữ 29/7/1995 Tp Tây Ninh, Tây Ninh 0 0 2 0,25 9,5 9,5 19,25  
37 Lê Thị Thu  Trang Nữ 22/6/1992 H. Bến Cầu, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 8,5 8 17,00  
38 Võ Thị Cẩm Tú  Nữ 31/5/1986 H. Hòa Thành, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 5,5 8,5 14,50  
39 Nguyễn Thị Cẩm  Tú  Nữ 20/10/1995 H. Trảng Bàng, Tây Ninh 0 0 2NT 0,50 6,5 7 14,00  
40 Huỳnh Cẩm Yến Nữ 15/02/1990 H. Tân Biên, Tây Ninh 0 0 1 0,75 7 8,2 15,95  

4. NGÀNH CAO ĐẲNG PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 1
Ngành: KỸ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Võ Thanh Thúy Hường Nữ 23/11/2002 H. Cẩm Mỹ, Đồng Nai   0 1 0,75 TOÁN-ANH 6,5 6,5 13,75  
2 Nguyễn Thành Lộc Nam 30/04/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,2 6,2 14,15  
3 Đỗ Trần Thảo Nguyên Nữ 09/11/2002 H. Nhơn Trạch, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 TOÁN-VĂN 6,5 6,5 13,50  
4 Nguyễn Đức Thuận Nam 01/03/2002 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 TOÁN - ANH 7,2 6,9 14,60  
5 Trần Thị Thúy Nữ 08/11/1998 H. Quỳnh Lưu, Nghệ An 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 8,2 7,6 16,55  
6 Phạm Minh  Nam 14/01/2002 H. Tân Phú, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 TOÁN - ANH 6,5 6,9 13,90  
7 Cao Văn  Tuấn Nam 27/05/2000 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,7 7,8 15,75  

5. NGÀNH CAO ĐẲNG KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 3 - ĐỢT 1
Ngành: KỸ THUẬT XÉT NGHIỆM Y HỌC
Phương thức xét tuyển: PHƯƠNG THỨC 2
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu
tiên
Điểm
ưu
tiên
Khu
vực
Điểm
khu
vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Ghi
chú
Môn 1 Môn 2
1 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ 22/02/2002 H. Trảng Bom, Đồng Nai 0 0 2NT 0,50 KHTN - VĂN 7,3 7,2 15,00  
2 Hoàng Quốc  Cường Nữ 03/12/2002 H. Krông Nô, Đăk Nông 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 5,8 4,8 11,35  
3 Hoàng Thị  Hồng Nữ 28/9/2002 TX Long Khánh, Đồng Nai 0 0 2 0,25 KHTN - VĂN 7,6 7,6 15,45  
4 Hoàng Trần Huyền Hương Nữ 08/05/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - ANH 7,8 7,3 15,85  
5 Vũ Tuấn  Kiệt Nam 27/07/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - VĂN 7,4 7,0 15,15  
6 Đỗ Hồng  Phương Nữ 16/11/2001 Tp Biên Hòa, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - ANH 6,4 7,6 14,25  
7 Lưu Tĩnh Thức Nam 21/4/2002 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 KHTN - TOÁN 7,1 7,0 14,85  

6. NGÀNH TRUNG CẤP Y SĨ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN TRUNG CẤP CHÍNH QUY NĂM 2020, LẦN 2 - ĐỢT 1
Ngành: Y SĨ
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày sinh Hộ khẩu Đối tượng
ưu tiên
Điểm
ưu tiên
Khu
vực
Điểm
khu vực
Tổ hợp
xét tuyển
Điểm xét tuyển Tổng
điểm
Môn 1 Môn 2
1 Huỳnh Văn Ngọc  Ẩn Nam 26/04/2002 TX Long Khánh, Đồng Nai   0 2 0,25 TOÁN - SINH 7,6 7,5 15,35
2 Lý Nhật Ánh Nữ 14/12/2002 H. Định Quán, Đồng Nai 01 2 1 0,75 TOÁN-VĂN 5,3 5,9 13,95
3 Nguyễn Gia Bảo Nam 13/10/2002 H. Định Quán, Đồng Nai 0 0 1 0,75 TOÁN-VĂN 6 5,6 13,85
4 Trương Công Minh Nam 04/03/1998 H. Thống Nhất, Đồng Nai   0 1 0,75 TOÁN - SINH 5,3 7,2 13,25
5 Đào Hoàng Linh Tâm Nam 27/10/2002 Tp Biên Hòa, Đồng Nai   0 2 0,25 TOÁN - SINH 9,3 9,5 19,05
6 Đoàn Thị Thu Thúy Nữ 04/04/2002 H. Xuân Lộc, Đồng Nai 0 0 2 0,25 TOÁN - SINH 6,1 7,5 13,85

 

Top