Thông báo thời hạn chót đăng ký danh sách tham dự họp mặt cựu HSSV kỷ niệm 40 năm ngày thành lập trường là ngày thứ hai (25-09-2017), trường hợp HSSV đăng ký sau ngày 25-09-2017, HSSV chỉ đến tham dự họp mặt, Trường không nhận đăng ký đóng tiền dự liên hoan và nhận quà lưu niệm.
HSSV xem danh sách đã đăng ký và đóng tiền theo file bên dưới, trường hợp có thiếu sót và chưa đóng tiền theo tài khoản Trường (TK: 3713.0.1073797.00000-Kho bạc nhà nước tỉnh Đồng Nai), xin liên hệ BS. Thao (0919.15.42.43), xin chân thành cám ơn!
Sau đây là nội dung Thư mời họp cựu HSSV, thư mời họp mặt 40 năm và danh sách đóng tiền (cập nhật đến ngày 29/9) :
Họp mặt truyền thống Cựu HSSV
Kỷ niệm 40 năm thành lập Trường
(1977 – 2017)
8 giờ 00 – 9 giờ 00:
- Đón tiếp đại biểu, Giáo viên – Học sinh sinh viên các khóa.
9 giờ 00 – 9 giờ 30:
9 giờ 30 – 11 giờ 00 Chương trình họp mặt:
- Tuyên bố lý do – Giới thiệu đại biểu
- Phát biểu của Ban giám hiệu.
- Tặng hoa Quí Thầy giáo, Cô giáo.
- Xem phim tư liệu: “Trường Cao đẳng Y tế Đồng Nai – 40 năm hình thành và phát triển”
- Phát biểu của đại diện Giáo viên, cựu HSSV.
- Trao các suất học bổng cho HSSV có hoàn cảnh khó khăn.
- Giao lưu họp mặt Thầy cô giáo – HSSV.
- Chụp hình lưu niệm.
- Liên hoan họp mặt.
DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN ( TẬP THỂ ĐƠN VỊ) |
|
DỰ LỄ KỶ NIỆM 40 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG CĐYT ĐỒNG NAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ TÊN |
ĐƠN VỊ |
CÁC KHOẢN ĐÓNG GÓP |
|
Liên hoan bữa trưa tại trường |
Quà lưu niệm |
Tập san 40 năm thành lập trường |
Ghi chú |
Ngày |
.(1) |
.(2) |
.(3) |
|
|
|
|
TTYT Định Quán(20) |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Đình Quán |
TTYT Định Quán |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K8 |
14.9 |
2 |
Lương Lý Sanh |
TTYT Định Quán |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
3 |
Lai Thái Bình |
TYT Xã Phú Tân |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
4 |
Nguyễn Thị Lệ Chi |
TYT Xã Phú Tân |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
5 |
Đặng Thị Phương |
TYT Xã Phú Vinh |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
6 |
Võ Thị Kim Sơn |
TYT Xã Gia Canh |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
7 |
Thái Thành Long |
TYT Xã Gia Canh |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K10 |
|
8 |
Lê Thị Kim Hương |
TYT Xã Gia Canh |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
9 |
Võ Thị Thúy Hồng |
TYT Xã Ngọc Định |
300,000 |
200,000 |
- |
|
|
10 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
TYT Xã Ngọc Định |
300,000 |
200,000 |
- |
|
|
11 |
Vày Cẩm Lìn |
TYT Xã Ngọc Định |
300,000 |
200,000 |
- |
|
|
12 |
Hồ Thị Mỹ Lương |
TYT Xã Ngọc Định |
300,000 |
200,000 |
- |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Thúy Lân |
TYT Xã Phú Ngọc |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
14 |
Lê Thị Bích Quý |
TYT Xã Phú Ngọc |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
15 |
Quách Phước Đạt |
TYT Xã Phú Ngọc |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
16 |
Nguyễn Thị Huệ |
TYT Xã La Ngà |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
17 |
Thái Thị Bé |
TYT Xã La Ngà |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
18 |
Trương Thị Mỹ Hạnh |
TYT Xã Phú Cường |
- |
200,000 |
50,000 |
Ăn chay |
|
19 |
Lê Thị Mỹ Loan |
TTYT Định Quán |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
20 |
Lương Thanh Kỳ |
Hội chữ thập đỏ Định Quán |
- |
200,000 |
|
HSK1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BV DA LIỄU(4) |
|
|
|
|
14.9 |
21 |
Phạm Văn Hà |
BV Da Liễu |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K4 |
BS |
22 |
Hồ Hùng Dũng |
BV Da Liễu |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
BS |
23 |
Trần Thanh Liêm |
BV Da Liễu |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K4 |
BS |
24 |
Nguyễn đức Thư |
BV Da Liễu |
300 |
200 |
50 |
|
|
|
|
TTYT XUYÊN MỘC( 17) hẹn sáng 26.9 chuyển khoản 4 người không quà |
|
|
|
|
15.9 |
25 |
Hồ Văn Hải |
BS CKII, GĐ |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K1 |
BS |
26 |
Nguyễn Thị Quý |
YS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K1 |
YS |
27 |
Nguyễn Thị Quyến |
BS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K5 |
BS |
28 |
Lê Xuân Vĩnh |
BS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K 5 |
BS |
29 |
Nguyễn Thị Bông |
YS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K6 |
YS |
30 |
Đặng Thị Kim Thơm |
BS, Trưởng trạm |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K8 |
BS |
31 |
Trần Ngọc Yên |
BS. Phó khoa Nội |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K8 |
BS |
32 |
Nguyễn Thanh Dũng |
BS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K7 |
BS |
33 |
Tống Thị Ái |
BS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K7 |
BS |
34 |
Tạ Duy Hào |
BS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K7 |
BS |
35 |
Nguyễn Thị Phượng |
YS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K7 |
YS |
36 |
Dương Văn Phúc |
YS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K7 |
YS |
37 |
Lê Thị Kim Chung |
YS |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K6 |
YS |
38 |
Nguyễn Quốc Hương |
BS Trưởng Trạm |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K5 |
BS |
39 |
Lê Văn Quang |
YS Trưởng Trạm |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K10 |
YS |
40 |
Nguyễn Thị Tuyết Mai |
YS Trưởng Trạm |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K9 |
YS |
41 |
Phạm Thị Mỹ Huệ |
YS |
300,000 |
|
|
K9 |
YS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG Y TẾ TRẢNG BOM( 05) |
|
|
|
|
|
42 |
Lộc Văn Bậu |
Phòng Y tế T. Bom |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
K 3 |
BS |
43 |
Đinh Xuân Thiện |
Phòng Y tế T. Bom |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
BS |
44 |
Trương Thị T. phượng |
Phòng Y tế T. Bom |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
45 |
Nguyễn Thị T. Nghĩa |
Phòng Y tế T. Bom |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
46 |
Đỗ Thị Lan Anh |
Phòng Y tế T. Bom |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG ( 15) |
|
|
|
|
|
47 |
Lê Minh Tâm |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
YSK8 |
ĐD |
48 |
Đinh thiện Hòa |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
ĐD |
49 |
Đoàn Thị Kim Liên |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
YSK5 |
ĐD |
50 |
Nguyễn Thị Liên |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
ĐD |
51 |
Hồ Kim Loan |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
|
|
YSK8 |
|
52 |
Vy Thị Kim Thương |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
200,000 |
50,000 |
|
|
53 |
Nguyễn Nam |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
200,000 |
|
|
ĐD |
54 |
Nguyễn Thị T. Tuyền |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
|
|
|
|
55 |
Phạm Thị T. Hồng |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
|
|
|
|
56 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
|
|
|
|
57 |
Nguyễn thị Thanh |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
|
|
|
|
58 |
Nguyễn Thị B. Ngọc |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
|
|
|
|
59 |
Nguyễn Thị Tư |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
|
|
|
|
60 |
Dương Thị Hương |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
|
|
|
|
61 |
Chung Nguyễn h.Thư |
BV Nhi Đồng |
300,000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PHÒNG Y TẾ BIÊN HÒA ( 06) |
|
|
|
|
|
62 |
Huỳnh Quý Phương |
Phòng Y tế B. Hòa |
|
|
|
DTC3A |
C |
63 |
Cao Phong |
Phòng Y tế B. Hòa |
|
|
|
|
C |
64 |
Nguyễn Thị Ngọc Minh |
Phòng Y tế B. Hòa |
|
|
|
DTC3A |
C |
65 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
QT Thu Dung, hVĩnh Cửu |
|
|
|
DTC3A |
C |
66 |
Nguyễn Thị Lượng |
BV Tâm Thần TWII |
|
|
|
DTC3A |
C |
67 |
Trần Hữu Hậu |
Phòng Y tế B. Hòa |
|
|
|
YSK8B |
C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BỆNH VIỆN ĐA KHOA ĐỒNG NAI ( 11 ) |
|
|
|
|
|
68 |
Cao thị Hải Yến |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
69 |
Thị Tuyết Nhung |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
70 |
Trần Thị Minh Ngọc |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
71 |
Nguyễn Thị Thanh an |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
72 |
Trần Thúy Vy |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
73 |
Đinh Thị Ngoan |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
74 |
Nguyễn Thị Kim thanh |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
75 |
Mai Thị Kim Ngọc |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
76 |
Lê Trần Nam Sơn |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
77 |
Huỳnh Thị Vân Anh |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
78 |
Châu Ngọc Khanh |
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
|
79 |
|
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
C |
80 |
|
BV Đồng nai |
300,000 |
|
|
|
C |
|
|
VŨ HUẤN(Y 5) |
|
|
|
|
|
81 |
Hùynh Cao Hải |
|
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
82 |
Đặng thị Bọt |
Biên Hòa |
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
83 |
Trịnh Thị Thu Thủy |
Tân Phú |
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
84 |
Nguyễn Văn Nghị |
YS K5 |
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
85 |
Hồ Liêm |
Trảng Bom |
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
86 |
Quý Vinh |
Biên Hòa |
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
87 |
Trần Thị Hạnh |
Biên Hòa |
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
88 |
Liễu Thiện Thọ |
Long Đất |
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
89 |
Lương Hoàng Quân |
Suối tre-Long Khánh |
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
90 |
BS Dũng |
PYT Tân Phú |
300 |
200 |
50 |
YS K5 |
C |
91 |
Nguyễn Đức Lộc |
Tân phú |
300 |
|
|
|
C |
92 |
Trần Thị Cúc |
TP HCM |
300 |
|
|
|
C |
93 |
Huỳnh Thị Trúc Dung |
Định Quán |
300 |
|
|
YS K5 |
C |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91 |
61 |
65 |
|
|
DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN ( ĐĂNG KÝ CÁ NHÂN) |
|
DỰ LỄ KỶ NIỆM 40 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG CĐYT ĐỒNG NAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ TÊN |
ĐƠN VỊ |
CÁC KHOẢN ĐÓNG GÓP |
|
Liên hoan bữa trưa tại trường |
Quà lưu niệm |
Tập san 40 năm thành lập trường |
Ghi chú |
Ngày |
.(1) |
.(2) |
.(3) |
|
|
1 |
Nguyễn Thị Bảo Châu |
BV Chơ Rẫy |
300 |
200 |
50 |
ĐD K10 |
|
2 |
Nguyễn Thị Kim Duyên |
BV Tâm Thần |
300 |
200 |
50 |
ĐD K10 |
|
3 |
Nguyễn Thị Phương Khanh |
BV Đồng Nai |
300 |
200 |
50 |
ĐD K10 |
|
4 |
Văn Thị Mỹ Lệ |
Cty Happy Cook |
300 |
200 |
50 |
ĐD K10 |
|
5 |
Phạm Văn Đương |
TYT Phú An -T. Phú |
300 |
200 |
50 |
YS K 11 |
|
6 |
Lê Thị Thìn |
Đại lý Thuốc Bình dương |
300 |
200 |
50 |
YS K 11 |
|
7 |
Phan Thị Kim Thảo |
TYT xã Đông Hòa |
300 |
200 |
50 |
YS K 11 |
|
8 |
Đỗ Thị Quỳnh Anh |
TTYT Long Khánh |
300 |
200 |
50 |
YS K 11 |
|
9 |
Nguyễn Thị Thanh Hằng |
TYT xã Quang Trung |
300 |
200 |
50 |
YS K 11 |
|
10 |
Hồ Thị Huyền Chi |
BVPhụ sản Mêko6ng |
300 |
200 |
50 |
YS K 11 |
|
11 |
Võ Thị Mỹ Phú |
Cty Seorim |
300 |
200 |
50 |
YS K 11 |
|
12 |
Phạm Thị Thúy Ngân |
BV Đồng Nai |
300 |
200 |
50 |
|
|
13 |
Nguyễn Thị Hồng |
BV Đồng Nai |
300 |
200 |
50 |
|
|
14 |
Trần Thị Phú |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
50 |
|
|
15 |
Lê Minh Ninh |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
16 |
Huỳnh Tấn Hùng |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
17 |
Nguyễn Bá Lê |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
18 |
Võ Duy Dân |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
19 |
Nguyễn Quốc Thiều |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
20 |
Hồ Thu Ba |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
21 |
Nguyễn Quốc Hoàng |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
22 |
Phan Văn Trí |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
23 |
Nguyễn Thị Thoa |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
24 |
Nguyễn Thị Hồng Liên |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
25 |
Phạm Hữu Quốc |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
26 |
Phan Hồng Trung |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
27 |
Nguyễn Ngọc Trường |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
28 |
Nguyễn Hồng Kiệt |
BV Long Khánh |
300 |
200 |
|
ĐDK1 |
|
29 |
Mai Kim Toàn |
Long Khánh |
300 |
|
|
|
|
30 |
Phan Văn Hùng |
Long Thành |
300 |
200 |
50 |
YSK9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ĐH ĐÀ NẴNG |
|
|
|
|
|
31 |
Lê Thủy Tiên |
ĐD ĐH Đà nẵng |
300 |
|
|
|
|
32 |
Phạm Thị Hoài Vân |
ĐD ĐH Đà nẵng |
300 |
|
|
|
|
33 |
Nguyễn Thị Xuân |
ĐD ĐH Đà nẵng |
300 |
|
|
|
|
34 |
Nguyễn Văn Thành |
ĐD ĐH Đà nẵng |
300 |
|
|
|
|
35 |
Lê Thị Phương Nhàn |
ĐD ĐH Đà nẵng |
300 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TTYT TÂN PHÚ |
|
|
|
|
|
36 |
Nguyễn Thị Xuân |
TTYT Tân Phú |
300 |
|
|
|
C |
37 |
|
TTYT Tân Phú |
300 |
|
|
|
C |
38 |
|
TTYT Tân Phú |
300 |
|
|
|
C |
39 |
|
TTYT Tân Phú |
300 |
|
|
|
C |
|
|
CÁ NHÂN |
|
|
|
|
|
40 |
Phạm Trung Tín |
TP Hồ Chí Minh |
300 |
200 |
50 |
YSK9 |
C |
41 |
Nguyễn Ngọc Lan |
|
300 |
|
|
Y 3C |
|
42 |
Nguyễn thị Ánh Tuyết |
TTYT Vĩnh Cửu |
300 |
200 |
50 |
CĐĐDLT1 |
|
43 |
Nguyễn Thị Hoa |
TTYT Vĩnh Cửu |
300 |
200 |
50 |
DTCVLVH10 |
|
44 |
Trần Trung Tá |
TTPC HIV/AIDS300 |
|
200 |
50 |
|
C |
45 |
Trương Thị Thúy Phượng |
TYT Xuân Sơn, Châu đức BRVT |
|
|
|
|
C |
46 |
Võ Thị Minh Nguyệt |
TTYT Dầu Giây |
300 |
200 |
50 |
ĐD K2 |
C |
47 |
Tống văn Khải |
BVĐKTN |
300 |
200 |
50 |
ĐDK |
? |
48 |
Nguyễn Kim Liên |
Long Thành |
300 |
200 |
50 |
YSK8 |
? |
49 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
TYT An BÌnh |
300 |
|
|
DĐKI |
C |
50 |
Phạm Thị Hương |
TTDS Vĩnh Cửu |
300 |
200 |
50 |
|
C |
51 |
Thái Văn Tùng |
TTYT Vĩnh Cửu |
300 |
200 |
50 |
|
C |
52 |
Phạm Hồng Quân |
YS K 11 |
300 |
200 |
50 |
YS K11 |
|
DANH SÁCH TẬP THỂ - CÁ NHÂN GIÁO VIÊN -CỰU SINH VIÊN |
|
ỦNG HỘ KỶ NIỆM 40 NĂM THÀNH LẬP TRƯỜNG CĐYT ĐỒNG NAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
STT |
HỌ TÊN |
ĐƠN VỊ |
CÁC KHOẢN ỦNG HỘ |
|
TỔNG TIỀN |
Ủng hộ hoạt động 40 năm |
Quĩ học bổng |
Ngày họp mặt |
|
.(1) |
.(2) |
.(3) |
|
|
1 |
|
Bệnh viện Bà Rịa |
10.000.000 |
|
10.000.000 |
|
|
2 |
Lộc Văn Bậu |
PYT Trảng bom |
500 |
|
500 |
|
|
3 |
Vũ Thái Hà |
BVĐK Long Khánh |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
|
|
4 |
|
Chi Hội ĐD BV Nhi |
2.000.000 |
|
2.000.000 |
|
|
5 |
Cô Nguyễn Thị Dung |
GV |
1.000.000 |
1.000.000 |
|
|
|
|
Thầy Nguyễn Văn Đắc |
GV |
|
|
|
|
|
6 |
Nguyễn Đình Quán |
TTYT Định Quán |
1.000.000 |
|
1.000.000 |
|
|
7 |
|
ĐH Điều dưỡng |
2.000.000 |
|
2.000.000 |
|
|
8 |
Nguyễn Quang Tuyến |
YS K 9 |
2.200.000 |
1.100.000 |
1.100.000 |
|
|
9 |
|
CĐĐD LTK1 |
7.850.000 |
2.850.000 |
3.000.000 |
2.000.000 |
|
10 |
|
Lớp QLĐD K11 |
2.000.000 |
|
2.000.000 |
|
|
11 |
Phạm Hữu Quốc |
ĐDK1 |
4.000.000 |
|
|
4.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
C |
|
12 |
Trần Trung Tá |
YSK1 |
1.000.000 |
|
1.000.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
C |
|